Enter your keyword

Blog

CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE) TRONG TIẾNG ANH

CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE) TRONG TIẾNG ANH

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một thì đơn giản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên.

Công thức thì hiện tại đơn (Simple present tense):
2.1 Công thức thì hiện tại đơn với động từ “to be”:

2.1.1 Câu khẳng định (+):
S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:

I + am
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Ví dụ:

She is a dentist during the day and a part-time teacher at night. (Cô ấy là nha sĩ bảo ban ngày và là một giáo viên bán thời gian vào buổi tối)
The lions are hungry for some raw meat. (Đám sư tử thèm thịt sống)
The people in black are from the government. (Những người mặc áo đen là từ chính phủ)
2.1.2 Câu phủ định (-):
S + am/are/is + not + N/Adj
Trong đó:

is not = isn’t
are not = aren’t
Ví dụ:

The house is not on Sesame Street. (Căn nhà đó không phải ở trên đường Sesame)
Lena isn’t an artist. (Lena không phải là một họa sĩ)
My colleagues aren’t friendly at all. (Đồng nghiệp của tôi không thân thiện tí nào.)
2.1.3 Câu nghi vấn (?):

Câu nghi vấn Yes/No Question:
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A:
Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Trong đó:

I + am
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Ví dụ:

Q: Is your husband the CEO of this company? (Có phải chồng bạn là giám đốc công ty này không?)
A: Yes, he is. (Đúng vậy.)

Q: Are their families angry about the issue? (Gia đình của họ có nổi nóng về vấn đề này không?)
A: No, they aren’t. (Không có.)

Câu nghi vấn Wh-Question:
Wh- + am/are/is (not) + S + N/Adj?
Trong đó:

He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is

You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are

Ví dụ:

Why is his girlfriend upset?

2.2. Với động từ thường
2.2.1 Câu khẳng định (+)
S + V(s/es)
Trong đó:
• He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
• I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
Ví dụ:
• Renee often watches soccer games after school. (Renee thường xem bóng đá sau giờ học)
• He eats little vegetables daily. (Anh ta ăn rất ít rau củ mỗi ngày)
• My neighbor always helps out in our garden (Bác hàng xóm luôn giúp chúng tôi làm vườn)
• We turn music up in the morning to stay energetic. (Chúng tôi bật nhạc vào buổi sáng để tràn đầy năng lượng
2.2.1 Câu phủ định (-)
S + do/ does + not + V(nguyên thể)
Trong đó:
• “do”, “does” là các trợ động từ
• do not = don’t
• does not = doesn’t
Ví dụ:
He does not go to the same school with me (Anh ta không học cùng trường với tôi)
My little kitty doesn’t listen to me at all! (Con mèo nhỏ của tôi không chịu vâng lời!)
We don’t accept credit card here. (Ở đây chúng tôi không nhận quẹt thẻ)
Lưu ý: Lỗi sai mà các bạn thường xuyên mắc phải ở phần câu phủ định này đó là thêm “s” hoặc “es” vào động từ thường. Các bạn nên nhớ rằng:
S + doesn’t/don’t + V(nguyên thể – không chia)
Ví dụ:
Câu sai: My big sister does not wants to get married soon.
Câu đúng: My big sister does not want to get married soon.

3. Cách sử dụng:

3.1.Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:
Ví dụ: I go to the gym every morning. (Tôi đến phòng tập hàng sáng)

3.2.Diễn tả một sự việc đang xảy ra ngay lúc nói chuyện:
Ví dụ: She is talking to her friend on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn trên điện thoại)

3.3.Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một thông tin chung:
Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C)

3.4.Diễn tả một kế hoạch hoặc lịch trình:
Ví dụ: The train leaves at 9 pm tonight. (Chuyến tàu rời đi vào lúc 9 giờ tối nay)

4. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn khi trong câu xuất hiện các trạng từ tần suất như “always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly ever, never, generally, regularly”. Chúng thường đứng trước động từ thường hoặc sau động từ “to be” hoặc trợ động từ.

Ví dụ:

She always gets up early in the morning. (Cô ấy luôn dậy sớm vào buổi sáng)
They rarely eat out at restaurants. (Họ hiếm khi ăn ngoài nhà hàng)
I usually go to bed before midnight. (Tôi thường đi ngủ trước nửa đêm)
He hardly ever watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV)
We are generally happy with our new house. (Chúng tôi thường rất hài lòng với ngôi nhà mới của mình)
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn sử dụng với các từ chỉ thời gian như “every day/week/month/year/morning/afternoon/evening/night”, “once/twice/three times/four times a day/week/month/year”, để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc các sự việc xảy ra định kỳ.

Ví dụ:

  • I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi buổi sáng)
  • She always studies hard before exams. (Cô ấy luôn học chăm chỉ trước khi thi)
  • We rarely eat fast food. (Chúng tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh)
  • He never watches TV in the morning. (Anh ấy không bao giờ xem TV vào buổi sáng)
  • They usually go for a walk after dinner. (Họ thường đi dạo sau bữa tối)

5.Quy tắc thêm s/es trong thì hiện tại đơn
Có một số trường hợp động từ trong thì hiện tại đơn cần phải thêm s hoặc es ở cuối động từ. Điều này phụ thuộc vào danh từ hoặc đại từ được sử dụng với động từ đó. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản để thêm s hoặc es vào động từ trong thì hiện tại đơn:
5.1 Động từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh” thêm “es”.
Ví dụ:

He passes the ball to his teammate. (Anh ấy chuyền bóng cho đồng đội của mình.)
She watches TV every night. (Cô ấy xem TV mỗi đêm.)
My boss buzzes me on the intercom. (Sếp tôi gọi cho tôi trên intercom.)
5.2 Động từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là một phụ âm thì thay “y” bằng “i” và thêm “es”.
Ví dụ:

He studies hard every day. (Anh ấy học hành chăm chỉ mỗi ngày.)
She tries to solve the problem. (Cô ấy cố gắng giải quyết vấn đề.)
My friend carries a heavy backpack to school. (Bạn của tôi mang một chiếc cặp nặng đến trường.)
5.3 Động từ kết thúc bằng “o” và trước “o” là một phụ âm thì thêm “es”.
Ví dụ:

The company produces high-quality products. (Công ty sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)
My sister goes to work by bus. (Chị tôi đi làm bằng xe bus.)
The volcano erupts violently. (Núi lửa phun trào dữ dội.)
Tổng kết
Thì hiện tại đơn là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong hiện tại, một thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc một sự kiện sắp xảy ra. Ngoài ra, còn có một số quy tắc để thêm “s” hoặc “es” vào động từ để sử dụng chính xác trong câu. Việc hiểu và sử dụng thì hiện tại đơn một cách đúng đắn sẽ giúp người học tiếng Anh.

 

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button