CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS TENSE) TRONG TIẾNG ANH
Present continuous tense là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Nó cũng được sử dụng để mô tả một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại hoặc mô tả cái gì đó đang phát triển, thay đổi hoặc tiếp tục diễn ra.
I.Cách dùng
- Hành động đang diễn ra ở thời điểm nói:
- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ)
- She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối lúc này)
2.Hành động sắp xảy ra trong tương lai gần:
- We are leaving for the airport tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ rời đi đến sân bay vào sáng mai)
- He is meeting his friends later tonight. (Anh ấy sẽ gặp bạn bè của mình vào tối nay)
3.Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại:
- I am usually playing tennis on weekends. (Tôi thường chơi tennis vào các ngày cuối tuần)
- She is always talking on the phone. (Cô ấy luôn luôn nói chuyện qua điện thoại)
4.Mô tả cái gì đó đang phát triển, thay đổi hoặc tiếp tục diễn ra:
- The population of this city is increasing rapidly. (Dân số của thành phố này đang tăng rất nhanh)
- The weather is getting colder and colder every day. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn từng ngày)
II. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
- Câu khẳng định (affirmative):
Chủ ngữ + đang (am/is/are) + V-ing
Ví dụ:
- I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
2. Câu phủ định (negative):
Chủ ngữ + không (not) + đang (am/is/are) + V-ing
Ví dụ:
- I am not watching TV. (Tôi không đang xem TV.)
- She is not playing basketball. (Cô ấy không đang chơi bóng rổ.)
3. Câu nghi vấn (interrogative):
Đang (Am/Is/Are) + chủ ngữ + V-ing + ?
Ví dụ:
- Are you studying English? (Bạn có đang học tiếng Anh không?)
- Is she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)
4. Cách thêm đuôi -ing:
Để thêm đuôi -ing vào động từ, cần phải tuân theo các quy tắc sau:
- Động từ thường (V): + ing (read – reading)
- Động từ tận cùng là “e”: bỏ “e” + ing (write – writing)
- Động từ tận cùng là một phụ âm và trước đó là một nguyên âm: lặp lại phụ âm đó + ing (run – running)
- Động từ tận cùng là “ie”: thay “ie” bằng “y” + ing (die – dying)
Ví dụ:
- He is playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
- They are watching a movie. (Họ đang xem phim.)
- She is writing an email. (Cô ấy đang viết một email.)
- I am running in the park. (Tôi đang chạy trong công viên.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Các trạng từ thường dùng để kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc diễn tả một hành động đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian đã xác định. Dưới đây là một số trạng từ thường dùng và ví dụ đi kèm:
- Now: hiện tại
Ví dụ: I am now living in New York City.
(Tôi hiện tại đang sống ở thành phố New York.)
2. Currently: hiện tại
Ví dụ: He is currently working on a new project.
(Anh ta hiện đang làm việc trên một dự án mới.)
3. At the moment: tại thời điểm này
Ví dụ: She is at the moment reading a book.
(Cô ấy hiện tại đang đọc một quyển sách.)
4.Right now: ngay lúc này
Ví dụ: They are right now watching a movie.
(Họ đang xem phim ngay lúc này.)
5. These days: những ngày này
Ví dụ: I am these days studying Spanish.
(Tôi hiện đang học tiếng Tây Ban Nha những ngày này.)
6. Always: luôn luôn
Ví dụ: She is always talking about her travels.
(Cô ấy luôn luôn nói về các chuyến đi của mình.)
7. Continuously: liên tục
Ví dụ: The engine is continuously running.
(Động cơ đang chạy liên tục.)
8. Forever: mãi mãi
Ví dụ: They are forever singing their favorite song.
(Họ mãi mãi hát bài hát yêu thích của mình.)
9.Nonstop: không ngừng
Ví dụ: The rain is nonstop.
(Mưa đang rơi không ngừng.)
10. Regularly: thường xuyên
Ví dụ: He is regularly going to the gym.
(Anh ta thường xuyên đến phòng tập thể dục.)
Lưu ý rằng các trạng từ này có thể được sử dụng ở bất kỳ thời gian nào trong câu.
IV. Những động từ không dung thì hiện tại tiếp diễn
Trong tiếng Anh, có một số từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) và thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một sự việc, một hành động luôn xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên.
Các từ này bao gồm:
Love: yêu thích, yêu mến
Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu socola.)
Want: muốn, mong muốn
Ví dụ: She wants to go to the cinema tonight. (Cô ấy muốn đi xem phim tối nay.)
Need: cần
Ví dụ: They need to finish their homework before tomorrow. (Họ cần hoàn thành bài tập trước ngày mai.)
Believe: tin tưởng, tin vào
Ví dụ: He believes in himself. (Anh ấy tin vào bản thân mình.)
Understand: hiểu, nắm bắt
Ví dụ: We understand the importance of learning English. (Chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của việc học tiếng Anh.)
Like: thích
Ví dụ: Do you like playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)
Prefer: thích hơn
Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn là cà phê.)
Những từ này không chia ở thì hiện tại tiếp diễn vì chúng biểu thị một sự việc hoặc tình trạng liên tục hoặc thường xuyên xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
V. So sánh thì hiện tại đơn ( Present Simple) và hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous)
Present Simple | Present Continuous |
---|---|
Sử dụng để miêu tả hành động, sự việc, hoặc trạng thái là sự thật hoặc thông thường xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai. | Sử dụng để miêu tả hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại. |
Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như always, usually, often, sometimes, rarely, never. | Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như now, at the moment, currently, right now. |
Dùng để miêu tả hành động đơn giản, không được nhấn mạnh tính liên tục của hành động. | Dùng để miêu tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian tương đối dài. |
Động từ được chia ở dạng cơ bản (infinitive) hoặc động từ thêm -s/es trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. | Động từ được chia ở dạng “to be” đang phù hợp với chủ ngữ và động từ + “-ing”. |
Ví dụ:
Present Simple:
- She always goes to the gym in the morning. (Cô ấy luôn đi tập thể dục vào buổi sáng.)
- He plays football every weekend. (Anh ta chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- They don’t like seafood. (Họ không thích hải sản.)
Present Continuous:
- I am currently studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
- He is playing the guitar right now. (Anh ta đang chơi đàn guitar ngay bây giờ.)
- They are watching a movie at the cinema. (Họ đang xem phim ở rạp.)