Enter your keyword

Blog

Chuyên đề ngữ pháp về Đại Từ và Sở Hữu (Pronouns and Possessives) trong tiếng Anh

Possessive Pronouns and Adjectives Difference Guide - Learn English Online

PRONOUNS AND POSSESSIVE

Loại đại từ Ví dụ
Subject Pronouns I, you, he, she, it, we, they

Ví dụ: She is going to the store.

Object Pronouns me, you, him, her, it, us, them

Ví dụ: Gary gave me the book.

Reflexive Pronouns myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Ví dụ: Lan hurts herself while playing basketball.

Possessive Adjectives my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ: This is my car.

Possessive Pronouns mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ: he red bike is hers.

‘s và of Ví dụ: 

The teacher’s desk is messy.

The wings of the bird (cánh chim) are brown.

 Đại từ là từ được sử dụng thay thế cho danh từ, giúp cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh, có ba loại đại từ chính là Personal Pronouns, Possessive Pronouns và Reflexive Pronouns.

I. PRONOUNS – ĐẠI TỪ

  1. Personal Pronouns:

Personal Pronouns – đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu. Có hai loại Personal Pronouns chính là Subject Pronouns và Object Pronouns.

  • Subject Pronouns- đại từ chủ ngữ : là đại từ được sử dụng thay thế cho danh từ trong vị trí chủ ngữ của câu. Ví dụ: “I” (tôi), “you” (bạn), “he” (anh ta), “she” (cô ta), “it” (nó), “we” (chúng tôi), “they” (họ). Ví dụ: “He is a doctor.” (Anh ta là một bác sĩ.)
  • Object Pronouns – đại từ tân ngữ: là đại từ được sử dụng thay thế cho danh từ trong vị trí túc ngữ/ tân ngữ của câu. Ví dụ: “me” (tôi), “you” (bạn), “him” (anh ta), “her” (cô ta), “it” (nó), “us” (chúng tôi), “them” (họ). Ví dụ: “She gave him a gift.” (Cô ta tặng anh ta một món quà.)
  1. Reflexive Pronouns:

Reflexive Pronouns được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc đồ vật. Có bốn loại Reflexive Pronouns chính là “myself”, “yourself”, “himself”, “herself”, “itself”, “ourselves”, và “themselves”.

Ví dụ: “I cut myself while I was cooking.” (Tôi cắt vào chính mình khi đang nấu ăn.)

II. POSSESSIVES – SỞ HỮU

Sở hữu được sử dụng để miêu tả quan hệ sở hữu giữa vật, người hoặc động vật đó với người nói hoặc người nghe.

  1. Sở hữu với ‘s và of (Possessives with ‘s and of
  1. 1.Sở hữu với ‘s

Để tạo ra sở hữu với ‘s, chúng ta thêm dấu “‘” và “s” vào cuối danh từ.

Ví dụ:

  • This is Sarah’s (của Sarah) book. (Đây là sách của Sarah.)
  • The cat’s (của con mèo) toy is on the floor. (Món đồ chơi của con mèo đang trên sàn nhà.)

Chú ý: Sở hữu với ‘s thường được sử dụng cho người và động vật.

1.2 Sở hữu với of

Sở hữu với of thường được sử dụng cho những thứ không phải là người hoặc động vật.

Ví dụ:

  • The color of the sky (màu sắc của bầu trời) is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
  • The name of the book (tên của cuốn sách) is “The Catcher in the Rye

2.2 Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu (Possessive Adjectives and Possessive Pronouns)

2.2.1 Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu được sử dụng để miêu tả một sự sở hữu.

Ví dụ:

  • My (của tôi) favorite color is blue. (Màu sắc yêu thích của tôi là xanh.)
  • His (của anh ấy) car is very expensive. (Xe hơi của anh ấy rất đắt tiền.)

2.2.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho một danh từ và tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  • This is my book. The book is mine (của tôi). (Đây là sách của tôi. Sách là của tôi.)
  • That is his bike. The bike is his (của anh ấy). (Đó là chiếc xe đạp của anh ấy. Xe đạp là của anh ấy.)

Chú ý: Tính từ sở hữu + danh từ = đại từ sở hữu

Ví dụ:

  • This is his (của anh ấy) car. The car is his (của anh ấy). (Đây là xe hơi của anh ấy. Xe hơi là của anh ấy.)

Đó là những kiến thức cơ bản về đại từ và sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng chúng ta sẽ áp dụng thành thạo trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Các bạn có thể thực hành với nhiều ví dụ khác nhau để nâng cao kỹ năng sử dụng các loại đại từ và sở hữu này.

 

 

 

 

 

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button