Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)
Trong tiếng Anh, động từ được chia thành hai loại chính: động từ chỉ trạng thái (stative verbs) và động từ chỉ hành động (dynamic verbs). Động từ chỉ trạng thái diễn tả một trạng thái hoặc tình trạng, thay vì một hành động hay quá trình. Khác với động từ chỉ hành động, thường được sử dụng ở các thì tiếp diễn (ví dụ: “running” – đang chạy, “eating” – đang ăn), động từ chỉ trạng thái thường không được dùng ở dạng tiếp diễn và thường xuất hiện ở các thì đơn.
Các loại động từ chỉ trạng thái
- Động từ chỉ giác quan: Các động từ này liên quan đến năm giác quan của con người.
- feel (cảm thấy):
- I feel tired.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
- I feel tired.
- hear (nghe thấy):
- Can you hear the birds singing?
(Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?)
- Can you hear the birds singing?
- see (nhìn thấy):
- I see a car coming.
(Tôi thấy một chiếc xe đang tới.)
- I see a car coming.
- smell (ngửi thấy):
- This perfume smells nice.
(Nước hoa này có mùi rất dễ chịu.)
- This perfume smells nice.
- taste (nếm thấy):
- The soup tastes delicious.
(Món súp này rất ngon.)
- The soup tastes delicious.
- sound (nghe có vẻ):
- That song sounds familiar.
(Bài hát đó nghe có vẻ quen thuộc.)
- That song sounds familiar.
- touch (chạm vào):
- The fabric feels soft.
(Vải này cảm thấy rất mềm.)
- The fabric feels soft.
- feel (cảm thấy):
- Động từ chỉ cảm xúc và tình cảm: Các động từ này diễn tả cảm giác của chúng ta về một điều gì đó.
- like (thích):
- I like sunny days.
(Tôi thích những ngày nắng.)
- I like sunny days.
- dislike (không thích):
- He dislikes crowded places.
(Anh ấy không thích những nơi đông đúc.)
- He dislikes crowded places.
- love (yêu):
- They love reading books.
(Họ yêu việc đọc sách.)
- They love reading books.
- hate (ghét):
- She hates waiting in line.
(Cô ấy ghét việc phải chờ đợi.)
- She hates waiting in line.
- prefer (thích hơn):
- I prefer tea over coffee.
(Tôi thích trà hơn cà phê.)
- I prefer tea over coffee.
- care (quan tâm):
- He cares about his friends.
(Anh ấy quan tâm đến bạn bè của mình.)
- He cares about his friends.
- mind (phiền):
- Do you mind if I open the window?
(Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
- Do you mind if I open the window?
- regret (hối tiếc):
- She regrets not studying harder.
(Cô ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn.)
- She regrets not studying harder.
- like (thích):
- Động từ chỉ suy nghĩ, kiến thức và ý kiến: Các động từ này diễn tả trạng thái nhận thức hoặc quan điểm.
- think (nghĩ):
- I think this is a good idea.
(Tôi nghĩ đây là một ý tưởng tốt.)
- I think this is a good idea.
- believe (tin tưởng):
- They believe in ghosts.
(Họ tin vào ma.)
- They believe in ghosts.
- know (biết):
- I know the answer.
(Tôi biết câu trả lời.)
- I know the answer.
- understand (hiểu):
- I understand your point.
(Tôi hiểu vấn đề của bạn.)
- I understand your point.
- suppose (giả sử):
- I suppose we should leave now.
(Tôi giả sử chúng ta nên đi ngay bây giờ.)
- I suppose we should leave now.
- imagine (tưởng tượng):
- Can you imagine living in a castle?
(Bạn có thể tưởng tượng sống trong một lâu đài không?)
- Can you imagine living in a castle?
- expect (mong đợi):
- We expect to hear from you soon.
(Chúng tôi mong đợi sẽ nghe tin từ bạn sớm.)
- We expect to hear from you soon.
- agree (đồng ý):
- I agree with your decision.
(Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
- I agree with your decision.
- doubt (nghi ngờ):
- I doubt he’ll come.
(Tôi nghi ngờ anh ấy sẽ đến.)
- I doubt he’ll come.
- remember (nhớ):
- I remember her face.
(Tôi nhớ khuôn mặt cô ấy.)
- I remember her face.
- forget (quên):
- Don’t forget your keys.
(Đừng quên mang theo chìa khóa.)
- Don’t forget your keys.
- mean (có nghĩa là):
- What does this word mean?
(Từ này có nghĩa là gì?)
- What does this word mean?
- realise (nhận ra):
- I realise that I was wrong.
(Tôi vừa nhận ra lỗi của mình.)
- I realise that I was wrong.
- wish (ước):
- I wish you were here.
(Tôi ước bạn đang ở đây.)
- I wish you were here.
- want (muốn):
- I want a new car.
(Tôi muốn một chiếc xe mới.)
- I want a new car.
- think (nghĩ):
- Động từ chỉ vẻ bề ngoài: Các động từ này diễn tả vẻ bề ngoài của một sự vật hay sự việc.
- appear (trông có vẻ):
- She appears to be nervous.
(Cô ấy trông có vẻ lo lắng.)
- She appears to be nervous.
- look (trông):
- You look happy today.
(Hôm nay bạn trông rất vui vẻ.)
- You look happy today.
- resemble (giống):
- He resembles his father.
(Anh ấy giống cha mình.)
- He resembles his father.
- seem (có vẻ):
- It seems like a good plan.
(Kế hoạch này có vẻ ổn.)
- It seems like a good plan.
- appear (trông có vẻ):
- Động từ chỉ trạng thái lâu dài: Các động từ này diễn tả những tình huống thường ổn định hoặc không thay đổi.
- cost (có giá):
- This laptop costs $1000.
(Chiếc laptop này có giá 1000 đô la.)
- This laptop costs $1000.
- weigh (cân nặng):
- The package weighs 5 kg.
(Gói hàng này nặng 5 kg.)
- The package weighs 5 kg.
- consist of (bao gồm):
- The team consists of five members.
(Đội này gồm có năm thành viên.)
- The team consists of five members.
- contain (chứa):
- The box contains old photos.
(Hộp này chứa những bức ảnh cũ.)
- The box contains old photos.
- include (bao gồm):
- The tour includes a visit to the museum.
(Chuyến tham quan này bao gồm cả việc thăm bảo tàng.)
- The tour includes a visit to the museum.
- involve (liên quan đến):
- The project involves a lot of work.
(Dự án này liên quan đến rất nhiều công việc.)
- The project involves a lot of work.
- need (cần):
- I need some help.
(Tôi cần một ít sự giúp đỡ.)
- I need some help.
- depend on (phụ thuộc vào):
- Success depends on hard work.
(Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.)
- Success depends on hard work.
- come from (đến từ):
- She comes from Spain.
(Cô ấy đến từ Tây Ban Nha.)
- She comes from Spain.
- cost (có giá):
- Động từ chỉ sở hữu: Các động từ này chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu.
- have (có):
- I have two brothers.
(Tôi có hai người anh em.)
- I have two brothers.
- own (sở hữu):
- She owns a beautiful house.
(Cô ấy sở hữu một ngôi nhà đẹp.)
- She owns a beautiful house.
- belong to (thuộc về):
- This book belongs to me.
(Cuốn sách này thuộc về tôi.)
- This book belongs to me.
- possess (sở hữu):
- He possesses great wealth.
(Anh ấy sở hữu một lượng lớn tài sản.)
- He possesses great wealth.
- have (có):
- Động từ diễn tả các trạng thái khác: Các động từ này diễn tả các điều kiện hoặc trạng thái khác nhau.
- be (là):
- He is a doctor.
(Anh ấy là một bác sĩ.)
- He is a doctor.
- fit (vừa):
- These jeans fit perfectly.
(Chiếc quần jeans này vừa khít.)
- These jeans fit perfectly.
- mean (có nghĩa là):
- What does this word mean?
(Từ này có nghĩa là gì?)
- What does this word mean?
- suit (phù hợp):
- This dress suits you well.
(Chiếc váy này rất hợp với bạn.)
- This dress suits you well.
- be (là):
Động từ chỉ trạng thái có cả nghĩa trạng thái và nghĩa hành động
Một số động từ có thể vừa mang nghĩa trạng thái, vừa mang nghĩa hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Think (nghĩ)
- Nghĩa trạng thái:
- I’ve always thought my grandad was great.
(Tôi luôn nghĩ ông nội tôi rất tuyệt vời.)
(Ở đây, “think” diễn tả một ý kiến hay quan điểm, nên nó mang nghĩa trạng thái.)
- I’ve always thought my grandad was great.
- Nghĩa hành động:
- I’ve been thinking about a street party.
(Tôi đang suy nghĩ về việc tổ chức một bữa tiệc ngoài phố.)
(Ở đây, “thinking” mang nghĩa hành động, diễn tả quá trình suy nghĩ về một điều gì đó.)
- I’ve been thinking about a street party.
- Nghĩa trạng thái:
- See (thấy)
- Nghĩa trạng thái:
- Thanks to this movie, I’ve seen a new side to AI.
(Nhờ bộ phim này, tôi đã thấy một khía cạnh mới về trí tuệ nhân tạo.)
(Ở đây, “see” mang nghĩa hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.)
- Thanks to this movie, I’ve seen a new side to AI.
- Nghĩa hành động:
- They’ve been seeing each other since they met at Tom’s party.
(Họ đã gặp nhau kể từ khi họ gặp nhau tại bữa tiệc của Tom.)
(Ở đây, “seeing” mang nghĩa gặp gỡ hoặc có mối quan hệ tình cảm.)
- They’ve been seeing each other since they met at Tom’s party.
- Nghĩa trạng thái:
- Have (có)
- Nghĩa trạng thái:
- I haven’t had a new cell phone for ages.
(Tôi đã không có một chiếc điện thoại mới trong một thời gian dài.)
(Ở đây, “have” diễn tả sự sở hữu, nên nó mang nghĩa trạng thái.)
- I haven’t had a new cell phone for ages.
- Nghĩa hành động:
- She’s been having a good time on vacation. I saw her pictures on Instagram.
(Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình. Tôi đã thấy những bức ảnh của cô ấy trên Instagram.)
(Ở đây, “having” diễn tả việc tận hưởng thời gian vui vẻ, nên nó mang nghĩa hành động.)
- She’s been having a good time on vacation. I saw her pictures on Instagram.
- Nghĩa trạng thái:
Kết luận
Hiểu được động từ chỉ trạng thái và cách sử dụng chúng là điều quan trọng để làm chủ tiếng Anh. Khi nhận diện đúng các động từ này, bạn có thể lựa chọn đúng dạng động từ (đơn giản hay tiếp diễn) và đảm bảo rằng câu văn của bạn không chỉ đúng về ngữ pháp mà còn tự nhiên và dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày.