Enter your keyword

Blog

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)

 

Trong tiếng Anh, động từ được chia thành hai loại chính: động từ chỉ trạng thái (stative verbs) và động từ chỉ hành động (dynamic verbs). Động từ chỉ trạng thái diễn tả một trạng thái hoặc tình trạng, thay vì một hành động hay quá trình. Khác với động từ chỉ hành động, thường được sử dụng ở các thì tiếp diễn (ví dụ: “running” – đang chạy, “eating” – đang ăn), động từ chỉ trạng thái thường không được dùng ở dạng tiếp diễn và thường xuất hiện ở các thì đơn.

Các loại động từ chỉ trạng thái

  1. Động từ chỉ giác quan: Các động từ này liên quan đến năm giác quan của con người.
    • feel (cảm thấy):
      • I feel tired.
        (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
    • hear (nghe thấy):
      • Can you hear the birds singing?
        (Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?)
    • see (nhìn thấy):
      • I see a car coming.
        (Tôi thấy một chiếc xe đang tới.)
    • smell (ngửi thấy):
      • This perfume smells nice.
        (Nước hoa này có mùi rất dễ chịu.)
    • taste (nếm thấy):
      • The soup tastes delicious.
        (Món súp này rất ngon.)
    • sound (nghe có vẻ):
      • That song sounds familiar.
        (Bài hát đó nghe có vẻ quen thuộc.)
    • touch (chạm vào):
      • The fabric feels soft.
        (Vải này cảm thấy rất mềm.)
  2. Động từ chỉ cảm xúc và tình cảm: Các động từ này diễn tả cảm giác của chúng ta về một điều gì đó.
    • like (thích):
      • I like sunny days.
        (Tôi thích những ngày nắng.)
    • dislike (không thích):
      • He dislikes crowded places.
        (Anh ấy không thích những nơi đông đúc.)
    • love (yêu):
      • They love reading books.
        (Họ yêu việc đọc sách.)
    • hate (ghét):
      • She hates waiting in line.
        (Cô ấy ghét việc phải chờ đợi.)
    • prefer (thích hơn):
      • I prefer tea over coffee.
        (Tôi thích trà hơn cà phê.)
    • care (quan tâm):
      • He cares about his friends.
        (Anh ấy quan tâm đến bạn bè của mình.)
    • mind (phiền):
      • Do you mind if I open the window?
        (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
    • regret (hối tiếc):
      • She regrets not studying harder.
        (Cô ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn.)
  3. Động từ chỉ suy nghĩ, kiến thức và ý kiến: Các động từ này diễn tả trạng thái nhận thức hoặc quan điểm.
    • think (nghĩ):
      • I think this is a good idea.
        (Tôi nghĩ đây là một ý tưởng tốt.)
    • believe (tin tưởng):
      • They believe in ghosts.
        (Họ tin vào ma.)
    • know (biết):
      • I know the answer.
        (Tôi biết câu trả lời.)
    • understand (hiểu):
      • I understand your point.
        (Tôi hiểu vấn đề của bạn.)
    • suppose (giả sử):
      • I suppose we should leave now.
        (Tôi giả sử chúng ta nên đi ngay bây giờ.)
    • imagine (tưởng tượng):
      • Can you imagine living in a castle?
        (Bạn có thể tưởng tượng sống trong một lâu đài không?)
    • expect (mong đợi):
      • We expect to hear from you soon.
        (Chúng tôi mong đợi sẽ nghe tin từ bạn sớm.)
    • agree (đồng ý):
      • I agree with your decision.
        (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
    • doubt (nghi ngờ):
      • I doubt he’ll come.
        (Tôi nghi ngờ anh ấy sẽ đến.)
    • remember (nhớ):
      • I remember her face.
        (Tôi nhớ khuôn mặt cô ấy.)
    • forget (quên):
      • Don’t forget your keys.
        (Đừng quên mang theo chìa khóa.)
    • mean (có nghĩa là):
      • What does this word mean?
        (Từ này có nghĩa là gì?)
    • realise (nhận ra):
      • I realise that I was wrong.
        (Tôi vừa nhận ra lỗi của mình.)
    • wish (ước):
      • I wish you were here.
        (Tôi ước bạn đang ở đây.)
    • want (muốn):
      • I want a new car.
        (Tôi muốn một chiếc xe mới.)
  4. Động từ chỉ vẻ bề ngoài: Các động từ này diễn tả vẻ bề ngoài của một sự vật hay sự việc.
    • appear (trông có vẻ):
      • She appears to be nervous.
        (Cô ấy trông có vẻ lo lắng.)
    • look (trông):
      • You look happy today.
        (Hôm nay bạn trông rất vui vẻ.)
    • resemble (giống):
      • He resembles his father.
        (Anh ấy giống cha mình.)
    • seem (có vẻ):
      • It seems like a good plan.
        (Kế hoạch này có vẻ ổn.)
  5. Động từ chỉ trạng thái lâu dài: Các động từ này diễn tả những tình huống thường ổn định hoặc không thay đổi.
    • cost (có giá):
      • This laptop costs $1000.
        (Chiếc laptop này có giá 1000 đô la.)
    • weigh (cân nặng):
      • The package weighs 5 kg.
        (Gói hàng này nặng 5 kg.)
    • consist of (bao gồm):
      • The team consists of five members.
        (Đội này gồm có năm thành viên.)
    • contain (chứa):
      • The box contains old photos.
        (Hộp này chứa những bức ảnh cũ.)
    • include (bao gồm):
      • The tour includes a visit to the museum.
        (Chuyến tham quan này bao gồm cả việc thăm bảo tàng.)
    • involve (liên quan đến):
      • The project involves a lot of work.
        (Dự án này liên quan đến rất nhiều công việc.)
    • need (cần):
      • I need some help.
        (Tôi cần một ít sự giúp đỡ.)
    • depend on (phụ thuộc vào):
      • Success depends on hard work.
        (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.)
    • come from (đến từ):
      • She comes from Spain.
        (Cô ấy đến từ Tây Ban Nha.)
  6. Động từ chỉ sở hữu: Các động từ này chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu.
    • have (có):
      • I have two brothers.
        (Tôi có hai người anh em.)
    • own (sở hữu):
      • She owns a beautiful house.
        (Cô ấy sở hữu một ngôi nhà đẹp.)
    • belong to (thuộc về):
      • This book belongs to me.
        (Cuốn sách này thuộc về tôi.)
    • possess (sở hữu):
      • He possesses great wealth.
        (Anh ấy sở hữu một lượng lớn tài sản.)
  7. Động từ diễn tả các trạng thái khác: Các động từ này diễn tả các điều kiện hoặc trạng thái khác nhau.
    • be (là):
      • He is a doctor.
        (Anh ấy là một bác sĩ.)
    • fit (vừa):
      • These jeans fit perfectly.
        (Chiếc quần jeans này vừa khít.)
    • mean (có nghĩa là):
      • What does this word mean?
        (Từ này có nghĩa là gì?)
    • suit (phù hợp):
      • This dress suits you well.
        (Chiếc váy này rất hợp với bạn.)

Động từ chỉ trạng thái có cả nghĩa trạng thái và nghĩa hành động

Một số động từ có thể vừa mang nghĩa trạng thái, vừa mang nghĩa hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  1. Think (nghĩ)
    • Nghĩa trạng thái:
      • I’ve always thought my grandad was great.
        (Tôi luôn nghĩ ông nội tôi rất tuyệt vời.)
        (Ở đây, “think” diễn tả một ý kiến hay quan điểm, nên nó mang nghĩa trạng thái.)
    • Nghĩa hành động:
      • I’ve been thinking about a street party.
        (Tôi đang suy nghĩ về việc tổ chức một bữa tiệc ngoài phố.)
        (Ở đây, “thinking” mang nghĩa hành động, diễn tả quá trình suy nghĩ về một điều gì đó.)
  2. See (thấy)
    • Nghĩa trạng thái:
      • Thanks to this movie, I’ve seen a new side to AI.
        (Nhờ bộ phim này, tôi đã thấy một khía cạnh mới về trí tuệ nhân tạo.)
        (Ở đây, “see” mang nghĩa hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.)
    • Nghĩa hành động:
      • They’ve been seeing each other since they met at Tom’s party.
        (Họ đã gặp nhau kể từ khi họ gặp nhau tại bữa tiệc của Tom.)
        (Ở đây, “seeing” mang nghĩa gặp gỡ hoặc có mối quan hệ tình cảm.)
  3. Have (có)
    • Nghĩa trạng thái:
      • I haven’t had a new cell phone for ages.
        (Tôi đã không có một chiếc điện thoại mới trong một thời gian dài.)
        (Ở đây, “have” diễn tả sự sở hữu, nên nó mang nghĩa trạng thái.)
    • Nghĩa hành động:
      • She’s been having a good time on vacation. I saw her pictures on Instagram.
        (Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình. Tôi đã thấy những bức ảnh của cô ấy trên Instagram.)
        (Ở đây, “having” diễn tả việc tận hưởng thời gian vui vẻ, nên nó mang nghĩa hành động.)

Kết luận

Hiểu được động từ chỉ trạng thái và cách sử dụng chúng là điều quan trọng để làm chủ tiếng Anh. Khi nhận diện đúng các động từ này, bạn có thể lựa chọn đúng dạng động từ (đơn giản hay tiếp diễn) và đảm bảo rằng câu văn của bạn không chỉ đúng về ngữ pháp mà còn tự nhiên và dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button