Enter your keyword

Blog

Chuyên đề ngữ pháp về Danh Từ và Mạo Từ (Nouns and Articles) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, danh từ (noun) là một từ chỉ tên người, vật, địa điểm, sự việc hoặc ý tưởng. Nó là một phần quan trọng trong câu vì nó là từ để đưa ra thông tin về người, vật hoặc ý tưởng mà câu đó đang nói đến. Danh từ có thể được sử dụng trong câu với hoặc không có mạo từ (article).

Mạo từ (article) là một từ được sử dụng với danh từ để chỉ rõ số lượng hoặc xác định đối tượng đang được nói đến trong câu. Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ xác định “the” (the definite article) và mạo từ không xác định “a/an” (the indefinite article).

Hãy cùng FOCAS tìm hiểu sâu về Danh từ và Mạo từ trong tiếng Anh nhé!

I. Nouns (Danh từ)

  1. Định nghĩa: Danh từ là từ dùng để chỉ người, đồ vật, địa điểm, sự việc, tình trạng…
  2. Các loại danh từ:
  • Proper nouns (Danh từ riêng): Là tên riêng của người, địa danh, tổ chức, tác phẩm nghệ thuật,… Ví dụ: John, New York, United Nations, The Mona Lisa.
  • Common nouns (Danh từ chung): Là tên của những người, vật, địa điểm, sự việc, tình trạng bình thường, không được viết hoa. Ví dụ: cat (mèo), book (sách), city (thành phố), love (tình yêu).
  • Abstract nouns (Danh từ trừu tượng): Là tên của những ý tưởng, cảm xúc, khái niệm trừu tượng không thể nhìn thấy được. Ví dụ: love (tình yêu), courage (can đảm), happiness (hạnh phúc).
  • Concrete nouns (Danh từ cụ thể): Là tên của những đồ vật, con người, động vật, thực vật có thể nhìn thấy được. Ví dụ: table (bàn), dog (chó), tree (cây).
    3. Danh từ số nhiềuTrong tiếng Anh, các danh từ số nhiều được chia thành hai loại chính: danh từ không đếm được (uncountable nouns) và danh từ đếm được (countable nouns).

    3.1. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

    Các danh từ không đếm được thường được sử dụng để chỉ các chất lỏng, bột, khí, tình trạng, trạng thái, cảm xúc, chất liệu, đồ dùng… Nói chung, đây là những thứ không thể đếm được bằng các con số hoặc không được chia thành các phần nhỏ hơn. Các danh từ không đếm được không có dạng số nhiều và luôn được sử dụng với mạo từ số ít.

    Ví dụ:

    • water (nước): I need some water. (Tôi cần một chút nước.)
    • sugar (đường): She put some sugar in her coffee. (Cô ấy cho một ít đường vào cà phê của mình.)
    • air (không khí): The air in the room is stuffy. (Không khí trong phòng rất đục.)

    3.2. Danh từ đếm được (Countable Nouns)

    Các danh từ đếm được được sử dụng để chỉ những vật, người, động vật hoặc đối tượng khác có thể đếm được. Các danh từ đếm được có thể được chia thành hai loại dạng số nhiều:

    3.2.1 Một số danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm một chữ “s” vào cuối danh từ số ít. Tuy nhiên, có một số danh từ không tuân theo quy tắc này và có dạng số nhiều riêng biệt.

    Ví dụ:

    • man (người đàn ông) / men (những người đàn ông)
    • child (đứa trẻ) / children (những đứa trẻ)
    • tooth (răng) / teeth (những răng)
    • foot (bàn chân) / feet (những bàn chân)

         3.2.2. Danh từ có dạng số nhiều giống nhau (Regular plurals)

Đối với các danh từ đếm được, quy tắc chung để tạo danh từ số nhiều là thêm “s” vào cuối của danh từ số ít. Tuy nhiên, nếu danh từ số ít kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”, thì sẽ thêm “es” vào cuối danh từ số ít để tạo danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • book (sách) / books (những cuốn sách)
  • house (ngôi nhà) / houses (các ngôi nhà)

3.2.3. Danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plurals)

Trong tiếng Anh, có rất nhiều danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plurals), có nghĩa là chúng không tuân theo quy tắc thông thường của việc thêm đuôi “-s” hoặc “-es” để chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều. Thay vào đó, chúng có cách chia khác nhau hoặc thậm chí không có hình thức số nhiều riêng.

Dưới đây là một số ví dụ về danh từ số nhiều bất quy tắc:

  • Child (trẻ em) → children (trẻ em)
  • Foot (chân) → feet (chân)
  • Tooth (răng) → teeth (răng)
  • Man (người đàn ông) → men (những người đàn ông)
  • Woman (người phụ nữ) → women (những người phụ nữ)
  • Mouse (chuột) → mice (chuột)
  • Goose (ngỗng) → geese (ngỗng)
  • Fish (cá) → fish (cá)
  • Sheep (cừu) → sheep (cừu)

Lưu ý rằng danh từ số nhiều bất quy tắc thường được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên học và nhớ chúng để sử dụng đúng trong các trường hợp cần thiết.

II. Mạo từ

Mạo từ (article) là một từ được sử dụng với danh từ để chỉ rõ số lượng hoặc xác định đối tượng đang được nói đến trong câu. Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ xác định “the” (the definite article) và mạo từ không xác định “a/an” (the indefinite article).

  1. Mạo từ xác định “the” (the definite article)

Mạo từ xác định “the” được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó trong câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ:

  • I saw the cat that we talked about yesterday. (Tôi thấy con mèo mà chúng ta đã nói đến ngày hôm qua.)
  • The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
  • The sun is shining today. (Mặt trời đang tỏa sáng hôm nay.)
  1. Mạo từ không xác định “a/an” (the indefinite article)

Mạo từ không xác định “a/an” được sử dụng để chỉ một đối tượng không cụ thể hoặc chưa được đề cập trước đó trong câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ:

  • Can I have a glass of water? (Tôi có thể uống một cốc nước được không?)
  • She bought an umbrella because it was raining. (Cô ấy đã mua một cái ô vì đang mưa.)
  • I need to buy a new car. (Tôi cần mua một chiếc ô tô mới.)

Hy vọng bài giới thiệu này giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ và mạo từ trong tiếng Anh.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button