Enter your keyword

Những cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3

Những cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3

Ngày Quốc tế Phụ nữ là một ngày kỷ niệm được tổ chức vào ngày 8 tháng 3 hàng năm. Vào ngày này, nhiều nơi trên thế giới kỷ niệm bằng các hoạt động và sự kiện khác nhau như các cuộc biểu tình, hội thảo, triển lãm và chương trình văn nghệ.

Ngày này được bắt đầu từ phong trào nữ quyền vào thế kỷ 20, và được kỷ niệm trên khắp thế giới nhằm tôn vinh sự đóng góp và những cống hiến của phụ nữ đối với xã hội, gia đình và kinh tế, cũng như để thúc đẩy bình đẳng giới tính, quyền lợi và cơ hội cho phụ nữ.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

  1. International Women’s Day [ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɪmɪnz deɪ] – Ngày Quốc tế Phụ nữ
  2. Feminism [ˈfemənɪzəm] – Chủ nghĩa Nữ quyền
  3. Women’s rights [ˈwɪmɪnz raɪts] – Quyền lợi của phụ nữ
  4. Gender equality [ˈdʒendər ɪˈkwɒləti] – Bình đẳng giới tính
  5. Empowerment [ɪmˈpaʊəmənt] – Tôn lên quyền lực, quyền tự quyết
  6. Sisterhood [ˈsɪstəhʊd] – Tình cảm chị em, đoàn kết nữ giới
  7. Inclusivity [ɪnˌkluːˈsɪvəti] – Sự hòa nhập, không kỳ thị
  8. Advocate [ˈædvəkət] – Người ủng hộ, người bênh vực
  9. Women’s health [ˈwɪmɪnz hɛlθ] – Sức khỏe phụ nữ
  10. Gender stereotypes [ˈdʒendər ˈsteriətaɪps] – Định kiến giới tính
  11. Women’s education [ˈwɪmɪnz ˌedjʊˈkeɪʃən] – Giáo dục phụ nữ
  12. Female empowerment [ˈfiːmeɪl ɪmˈpaʊəmənt] – Tôn lên quyền lực, quyền tự quyết của nữ giới
  13. Glass ceiling [ɡlæs ˈsiːlɪŋ] – Rào cản vô hình cho phụ nữ trong công việc
  14. Women’s liberation [ˈwɪmɪnz ˌlɪbəˈreɪʃən] – Giải phóng phụ nữ
  15. Female solidarity [ˈfiːmeɪl ˌsɒlɪˈdærəti] – Sự đoàn kết của nữ giới

20 lời chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button