Enter your keyword

Blog

Present simple & Present continuous

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và phân biệt hai thì quan trọng trong tiếng Anh: Thì Hiện Tại Đơn và Thì Hiện Tại Tiếp Diễn.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)
Công thức:

  • Động từ thường:
  • Khẳng định: S + V(s/es)Ví dụ: She checks her messages every hour.
    Phủ định: S + do/does + not + VVí dụ: He does not like coffee.
    Nghi vấn: Do/Does + S + V?Ví dụ: Do you play tennis?
    Động từ “to be”:

Khẳng định: S + am/is/areVí dụ: I am a student.
Phủ định: S + am/is/are + notVí dụ: She is not happy.
Nghi vấn: Am/Is/Are + S?Ví dụ: Are they here?
Cách sử dụng và ví dụ:

  • Hành động lặp đi lặp lại, thói quen. Ví dụ: She checks her messages every hour. (Cô ấy kiểm tra tin nhắn mỗi giờ.)
  • Tình huống thường xuyên, lặp lại:Ví dụ: Terri lives in Arizona. (Terri sống ở Arizona.)
  • Sự thật hiển nhiên, chân lý:Ví dụ: Digital teens need fast communication. (Thanh thiếu niên kỹ thuật số cần giao tiếp nhanh.)
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định:Ví dụ: The train leaves at 6 PM. (Tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.
  • Tường thuật, mô tả (truyện, phim, sách):Ví dụ: The story ends with the hero saving the earth. (Câu chuyện kết thúc với việc anh hùng cứu trái đất.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.
Các từ chỉ thời gian: every (day/week/month/year), daily, weekly, monthly, yearly.
Các cụm từ chỉ thời gian: on (Mondays/Tuesdays), in the morning/afternoon/evening, at night.
Các cụm từ chỉ số lần: once/twice a week/month/year, three times a week/month/year.
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
Công thức:

Khẳng định: S + am/is/are + V-ingVí dụ: I am learning to keep a blog. (Tôi đang học cách viết blog.)
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ingVí dụ: She is not eating veg this month. (Cô ấy không ăn rau tháng này.)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?Ví dụ: Are you watching TV now? (Bạn đang xem TV bây giờ à?)
Cách sử dụng :

  • Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:Ví dụ: I’m learning to keep a blog. (Tôi đang học cách viết blog.)
  • Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải diễn ra đúng lúc nói:Ví dụ: I am reading a great book these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách hay.)
  • Sự thay đổi hoặc xu hướng:Ví dụ: How is online dating affecting our lives? (Hẹn hò trực tuyến đang ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào?)
  • Hành động thường xuyên và gây khó chịu:Ví dụ: Some people are always posting their lives on IG. (Một số người luôn đăng cuộc sống của họ lên IG.)
  • Hành động tạm thời:Ví dụ: I’m not eating veg this month. (Tôi không ăn rau tháng này.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ chỉ thời gian hiện tại: now, right now, at the moment, currently, at present.
Các từ chỉ thời gian ngắn hạn: these days, this week/month/year.
Các từ chỉ tần suất với nghĩa tiêu cực, gây khó chịu: constantly, forever (với nghĩa tiêu cực).

Bài Tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
1. She usually (go) _______ to school by bus.
2. Look! It (rain) _______ heavily outside.
3. I (not/like) _______ chocolate.
4. Right now, we (study) _______ English grammar.
5. My mom always (make) _______ breakfast for us.
6. This week, I (work) _______ on a new project.
7. Water (boil) _______ at 100 degrees Celsius.
8. My sister (not/watch) _______ TV now; she (read) _______ a book.
9. They (visit) _______ their grandparents every summer.
10. Be quiet! The baby (sleep) _______.
Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Thì Đúng
1.Every morning, she _______ (wake up) at 6 AM.
2. Currently, I _______ (learn) how to play the guitar.
3. He _______ (not/like) coffee, but he _______ (love) tea.
4. They usually _______ (go) to the gym after work.
5. This year, we _______ (plan) to travel to Japan.
6. My dog _______ (bark) at strangers.
7. Right now, she _______ (write) an email to her friend.
8. We _______ (not/go) out tonight because it _______ (rain).
9. The train _______ (leave) at 8 PM every evening.
10. She always _______ (forget) her keys at home.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Trong Câu Sau
1. She is watching TV every evening.
2. He don’t like playing football.
3. They are visit their grandparents at the moment.
4. I am always forgetting my phone at home.
5. The sun is rise in the east.
6. My brother does not studying right now.
7. We is going to the cinema every weekend.
8. She write emails every day.
9. I not liking this movie.
10. They is planning a party for tonight.
Bài Tập 4: Viết Lại Câu Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn hoặc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1. (Every day) She _______ (take) the bus to work.

________________________________________
2. (Right now) They _______ (have) a meeting.

________________________________________

3. (Usually) I _______ (go) to bed early.

________________________________________
4. (This week) He _______ (stay) with his friends.

________________________________________
5. (Often) We _______ (eat) out on weekends.

________________________________________
6. (At the moment) She _______ (talk) to her boss.

________________________________________
7. (Every summer) They _______ (travel) to the beach.

________________________________________

8. (Currently) I _______ (read) a fascinating book.

________________________________________
9. (Always) He _______ (forget) his homework.

________________________________________
10. (Now) The kids _______ (play) in the garden.

________________________________________

Đáp án:

Bài Tập 1:

1.goes
2.is raining
3.do not like
4.are studying
5.makes
6.am working
7.boils
8.is not watching; is reading
9.visit
10. is sleeping
Bài Tập 2:

1.wakes up
2.am learning
3. does not like; loves
4.go
5.are planning
6.barks
7.is writing
8.are not going; is raining
9.leaves
10.forgets
Bài Tập 3:

1.She watches TV every evening.
2. He does not like playing football.
3. They are visiting their grandparents at the moment.
4. I always forget my phone at home.
5.The sun rises in the east.
6. My brother is not studying right now.
7. We go to the cinema every weekend.
8. She writes emails every day.
9. I do not like this movie.
10. They are planning a party for tonight.
Bài Tập 4:

  1. takes
  2. are having
  3. go
  4. is staying
  5. eat
  6. is talking
  7. travel
  8. am reading
  9. forgets
  10. are playing

Hy vọng qua bài học này, các bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng các thì này trong giao tiếp và viết văn bản tiếng Anh.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button