Enter your keyword

Blog

Verbs + infinitive or -ing form

Verbs + infinitive or -ing form

Động từ đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (Verb + Infinitive)

Một số động từ thường được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” để diễn tả ý định, kế hoạch, hoặc mong muốn. Dưới đây là một số động từ phổ biến:

  • Decide (quyết định): She decided to go home early.
    (Cô ấy đã quyết định về nhà sớm.)
  • Hope (hy vọng): I hope to see you soon.
    (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.)
  • Need (cần): They need to finish their homework.
    (Họ cần hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Offer (đề nghị): He offered to help me with my work.
    (Anh ấy đề nghị giúp tôi với công việc của mình.)
  • Plan (dự định): We plan to travel next month.
    (Chúng tôi dự định sẽ đi du lịch vào tháng tới.)
  • Promise (hứa): She promised to call me later.
    (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.)
  • Want (muốn): They want to learn English.
    (Họ muốn học tiếng Anh.)

Động từ đi kèm với dạng V-ing (Verb + -ing Form)

Một số động từ khác thường được theo sau bởi động từ ở dạng V-ing để diễn tả sở thích, thói quen, hoặc sự chán ghét.

  • Enjoy (thích thú): I enjoy reading books.
    (Tôi thích đọc sách.)
  • Fancy (thích): Do you fancy going to the cinema?
    (Bạn có thích đi xem phim không?)
  • Don’t mind (không phiền): I don’t mind helping you.
    (Tôi không phiền khi giúp bạn.)
  • Can’t stand (không chịu đựng được): She can’t stand waiting in long lines.
    (Cô ấy không chịu đựng được việc chờ đợi lâu.)

Động từ có thể đi kèm cả hai dạng (Verb + Infinitive / Verb + -ing Form)

Một số động từ có thể đi kèm với cả hai dạng mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

  • Like (thích):
    • I like to read before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
    • I like reading before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • Love (yêu thích):
    • They love to travel. (Họ yêu thích du lịch.)
    • They love traveling. (Họ yêu thích du lịch.)
  • Hate (ghét):
    • She hates to wake up early. (Cô ấy ghét phải dậy sớm.)
    • She hates waking up early. (Cô ấy ghét phải dậy sớm.)
  • Prefer (thích hơn):
    • He prefers to eat at home. (Anh ấy thích ăn ở nhà hơn.)
    • He prefers eating at home. (Anh ấy thích ăn ở nhà hơn.)
  • Start (bắt đầu):
    • They started to play soccer. (Họ bắt đầu chơi bóng đá.)
    • They started playing soccer. (Họ bắt đầu chơi bóng đá.)

Động từ có cả hai dạng nhưng thay đổi nghĩa (Verb + Infinitive / Verb + -ing Form with Change in Meaning)

Một số động từ có thể đi kèm với cả hai dạng, nhưng sẽ làm thay đổi nghĩa của câu.

1. Forget (Quên)

  • Forget + to + verb: Sử dụng khi bạn không nhớ làm một việc gì đó trong tương lai.
    • Ví dụ: Don’t forget to lock the door.
      (Đừng quên khóa cửa.)
  • Forget + V-ing: Sử dụng khi bạn không nhớ đã làm một việc gì đó trong quá khứ.
    • Ví dụ: I forgot meeting him at the party.
      (Tôi quên mất rằng đã gặp anh ấy ở bữa tiệc.)

2. Go on (Tiếp tục)

  • Go on + to + verb: Sử dụng khi bạn làm một việc mới sau khi đã hoàn thành việc khác.
    • Ví dụ: After finishing the report, she went on to prepare the presentation.
      (Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy tiếp tục chuẩn bị bài thuyết trình.)
  • Go on + V-ing: Sử dụng khi bạn tiếp tục làm một việc gì đó mà bạn đã bắt đầu trước đó.
    • Ví dụ: He went on talking even though nobody was listening.
      (Anh ấy vẫn tiếp tục nói mặc dù không ai lắng nghe.)

3. Like (Thích)

  • Like + to + verb: Sử dụng khi bạn thích làm một việc gì đó vào một thời điểm nhất định hoặc vì đó là một lựa chọn tốt hơn trong tình huống đó.
    • Ví dụ: I like to read before bed.
      (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • Like + V-ing: Sử dụng khi bạn thích làm một việc gì đó nói chung, như một sở thích.
    • Ví dụ: She likes swimming.
      (Cô ấy thích bơi lội.)

4. Mean (Có ý định, có nghĩa là)

  • Mean + to + verb: Sử dụng khi bạn có ý định làm một việc gì đó.
    • Ví dụ: I didn’t mean to hurt your feelings.
      (Tôi không có ý định làm tổn thương bạn.)
  • Mean + V-ing: Sử dụng khi một hành động nào đó có nghĩa là hoặc kéo theo việc khác.
    • Ví dụ: Being a parent means taking on a lot of responsibilities.
      (Làm cha mẹ có nghĩa là phải gánh vác rất nhiều trách nhiệm.)

5. Regret (Hối tiếc)

  • Regret + to + verb: Sử dụng khi bạn cảm thấy tiếc khi phải thông báo hoặc nói về một điều gì đó, thường là tin xấu.
    • Ví dụ: We regret to inform you that the event has been canceled.
      (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)
  • Regret + V-ing: Sử dụng khi bạn hối tiếc về một việc đã xảy ra trong quá khứ.
    • Ví dụ: She regrets not studying harder in school.
      (Cô ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn khi còn ở trường.)

6. Remember (Nhớ)

  • Remember + to + verb: Sử dụng khi bạn nhớ làm một việc gì đó trong tương lai.
    • Ví dụ: Remember to call your mother.
      (Nhớ gọi cho mẹ của bạn.)
  • Remember + V-ing: Sử dụng khi bạn nhớ lại một việc đã làm trong quá khứ.
    • Ví dụ: I remember meeting him at the conference.
      (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở hội nghị.)

7. Try (Thử, cố gắng)

  • Try + to + verb: Sử dụng khi bạn cố gắng làm một việc gì đó, thường là một việc khó khăn hoặc đòi hỏi nỗ lực.
    • Ví dụ: I’m trying to learn French.
      (Tôi đang cố gắng học tiếng Pháp.)
  • Try + V-ing: Sử dụng khi bạn thử làm một việc gì đó để xem nó có hiệu quả hay không, thường là để giải quyết một vấn đề.
    • Ví dụ: Try adding some salt to the soup.
      (Hãy thử thêm một ít muối vào súp.)

Kết luận

Việc sử dụng đúng động từ đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (infinitive) và động từ dạng V-ing (gerund) là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn nói và viết đúng, mà còn giúp tránh được những hiểu lầm có thể xảy ra do sự thay đổi nghĩa của câu khi sử dụng sai dạng động từ.

Để thành thạo, bạn cần:

  • Nhớ các động từ thường đi kèm với dạng infinitive hoặc gerund.
  • Hiểu rõ những động từ có thể sử dụng cả hai dạng mà không thay đổi nghĩa.
  • Chú ý đến những động từ mà dạng infinitive và gerund có sự thay đổi về nghĩa.

Thực hành thường xuyên qua các bài tập và ví dụ sẽ giúp bạn dần dần nắm vững cách sử dụng các động từ này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nếu gặp khó khăn, hãy ôn lại kiến thức và tiếp tục rèn luyện để nâng cao kỹ năng của mình.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button