Enter your keyword

Shoes

Shoes

VOCABULARY STT Từ vựng Phiên âm Từ vựng Nghĩa 1 Shoes /ʃuːz/ danh từ Giày 2 Sneakers /ˈsniː.kɚz/ danh từ Giày thể thao 3 Sandals /ˈsæn.dəlz/ danh từ Dép xăng-đan 4 Boots /buːts/ danh từ Ủng, bốt 5 Slippers /ˈslɪp.ɚz/ danh từ Dép đi trong nhà 6 High heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ danh từ Giày cao […]

HEADPHONES AND MICROPHONES

HEADPHONES AND MICROPHONES

VOCABULARY Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch tiếng Việt Headphones /ˈhɛd.foʊnz/ noun Tai nghe I listen to music with my headphones. Tôi nghe nhạc bằng tai nghe của mình. Earbuds /ˈɪr.bʌdz/ noun Tai nghe nhét trong These earbuds are small and easy to carry. Tai nghe nhét trong này […]

HANDWRITING

HANDWRITING

  VOCABULARY  Từ loại Phiên âm Loại từ Nghĩa Handwriting /ˈhændˌraɪtɪŋ/ danh từ Chữ viết tay Typing /ˈtaɪpɪŋ/ danh từ Đánh máy Personal touch /ˈpɜːrsənl tʌtʃ/ danh từ Nét cá nhân Cursive writing /ˈkɜːrsɪv ˈraɪtɪŋ/ danh từ Chữ viết hoa mỹ Print writing /prɪnt ˈraɪtɪŋ/ danh từ Chữ in Neat /niːt/ tính từ Gọn gàng […]

SWEETS & CAKES

SWEETS & CAKES

VOCABULARY Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa Sweet tooth /swiːt tuːθ/ danh từ Người hảo ngọt Chocoholic /ˌtʃɒkəˈhɒlɪk/ danh từ Người nghiện sô-cô-la Treat /triːt/ động từ Thết đãi, thưởng thức Treat (n) /triːt/ danh từ Món ngon, đồ ăn thưởng thức Overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ tính từ Thừa cân Sugary /ˈʃʊɡəri/ tính từ Có nhiều […]

IELTS SPEAKING PART 1 – HISTORY

IELTS SPEAKING PART 1 – HISTORY

VOCABULARY Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa Ancient /ˈeɪnʃənt/ tính từ Cổ đại Civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ danh từ Nền văn minh Invention /ɪnˈvɛnʃən/ danh từ Phát minh Tradition /trəˈdɪʃən/ danh từ Truyền thống Archaeologist /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ danh từ Nhà khảo cổ học Monument /ˈmɑːnjumənt/ danh từ Tượng đài, di tích Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ danh từ Cuộc cách […]

IETLS Speaking Part 1 – WATCHING SPORTS

IETLS Speaking Part 1 – WATCHING SPORTS

VOCABULARY Vocabulary Phonetics Part of Speech Meaning Sports program /spɔːrts ˈprəʊɡræm/ Danh từ Chương trình thể thao Live sports /laɪv spɔːrts/ Danh từ Thể thao trực tiếp Exciting event /ɪkˈsaɪtɪŋ ɪˈvent/ Danh từ Sự kiện thú vị Social event /ˈsəʊʃl ɪˈvent/ Danh từ Sự kiện xã hội Professional match /prəˈfeʃənl mætʃ/ Danh từ Trận đấu […]

IELTS SPEAKING PART 1 –  DRAWING AND ART GALLERIES

IELTS SPEAKING PART 1 – DRAWING AND ART GALLERIES

VOCABULARY Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/ Danh từ bản vẽ, tranh vẽ gallery /ˈɡæl.ər.i/ Danh từ phòng triển lãm nghệ thuật painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ Danh từ bức tranh sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ Danh từ tác phẩm điêu khắc artist /ˈɑː.tɪst/ Danh từ nghệ sĩ exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ Danh từ triển lãm emotion /ɪˈməʊ.ʃən/ Danh từ […]

IELTS Speaking Part 1: Cinemas

IELTS Speaking Part 1: Cinemas

VOCABULARY Word Phonetics Word Type Meaning Cinema /ˈsɪnəmə/ Danh từ Rạp chiếu phim Movie /ˈmuːvi/ Danh từ Phim điện ảnh Film /fɪlm/ Danh từ Bộ phim Genre /ˈʒɒnrə/ Danh từ Thể loại (phim) Action /ˈækʃn/ Danh từ Phim hành động Comedy /ˈkɒmədi/ Danh từ Phim hài Drama /ˈdrɑːmə/ Danh từ Phim chính kịch Animated /ˈænɪmeɪtɪd/ […]

IELTS SPEAKING PART 1: EMAILS

IELTS SPEAKING PART 1: EMAILS

I. VOCABULARY STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 1 Instant /ˈɪnstənt/ tính từ tức thời, nhanh chóng 2 Convenient /kənˈviːniənt/ tính từ thuận tiện 3 Popular /ˈpɑːpjələr/ tính từ phổ biến 4 Communication App /kəˌmjunɪˈkeɪʃən æp/ danh từ ứng dụng giao tiếp 5 Decline /dɪˈklaɪn/ động từ giảm sút 6 Frequently /ˈfriːkwəntli/ trạng […]

IELTS Speaking Part 1: Websites

IELTS Speaking Part 1: Websites

I. VOCABULARY Word Phonetics Part of Speech Meaning 1 Blogging tool /ˈblɒɡɪŋ tuːl/ Danh từ Công cụ viết blog 2 Search engine /sɜːtʃ ˈenʤɪn/ Danh từ Công cụ tìm kiếm 3 News site /njuːz saɪt/ Danh từ Trang tin tức 4 Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ Danh từ Mạng xã hội 5 Educational website /ˌɛdjuˈkeɪʃənl ˈwɛbsaɪt/ […]

  • 1
  • 2

You cannot copy content of this page

Call Now Button