Shoes
VOCABULARY STT Từ vựng Phiên âm Từ vựng Nghĩa 1 Shoes /ʃuːz/ danh từ Giày 2 Sneakers /ˈsniː.kɚz/ danh từ Giày thể thao 3 Sandals /ˈsæn.dəlz/ danh từ Dép xăng-đan 4 Boots /buːts/ danh từ Ủng, bốt 5 Slippers /ˈslɪp.ɚz/ danh từ Dép đi trong nhà 6 High heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ danh từ Giày cao […]