Enter your keyword

Blog

Chuyên đề ngữ pháp “Have/Get Something Done”

Chuyên đề ngữ pháp “Have/Get Something Done”

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng causatives với cấu trúc:
have/get + something + Past participle.
Cấu trúc này giúp diễn tả việc yêu cầu hoặc sắp xếp cho ai đó làm một việc gì đó cho chúng ta.

1. Causative Verbs: “Have” và “Get”

a. Diễn tả việc sắp xếp cho người khác làm điều gì đó cho chúng ta
Khi sử dụng “have” hoặc “get”, chúng ta có thể diễn tả việc nhờ ai đó làm việc gì cho mình. Ví dụ:

  • I’m going to get the locks changed after the break-in.
    (Tôi sẽ nhờ thay ổ khóa sau khi có vụ đột nhập.)

Ở đây, người nói không trực tiếp thay ổ khóa, mà sắp xếp để người khác làm việc đó.

b. Diễn tả một sự việc không vui đã xảy ra
Chúng ta cũng có thể sử dụng “have” và “get” để chỉ sự việc không vui đã xảy ra với ai đó:

  • The suspect had his fingerprints taken.
    (Nghi phạm đã bị lấy dấu vân tay.)
  • The victims got caught in the crossfire between police and gang members.
    (Những nạn nhân đã bị vướng vào cuộc đọ súng giữa cảnh sát và các thành viên băng nhóm.)

c. Sử dụng “have + somebody + bare infinitive” để chỉ người thực hiện hành động
Khi muốn nói rõ người nào sẽ thực hiện hành động đó (người mà chúng ta yêu cầu làm giúp), chúng ta sử dụng cấu trúc:
have + somebody + bare infinitive. Ví dụ:

  • I had the plumber fix my broken pump.
    (Tôi đã nhờ thợ sửa ống nước sửa cái máy bơm bị hỏng của mình.)

Ở đây, người nói yêu cầu thợ sửa chữa máy bơm.

d. Sử dụng “get + somebody + infinitive” để diễn tả việc thuyết phục hoặc khiến ai đó làm gì
Chúng ta cũng có thể dùng “get” để diễn tả việc làm ai đó làm việc gì:

  • I couldn’t get him to understand the problem.
    (Tôi không thể khiến anh ta hiểu vấn đề.)

2. Cấu trúc tóm tắt

  • have/get + something + Past participle: Diễn tả việc nhờ hoặc sắp xếp để ai đó làm cho mình.
  • have/get + somebody + bare infinitive: Diễn tả việc nhờ ai đó làm gì cho mình (nhấn mạnh người thực hiện hành động).
  • get + somebody + infinitive: Diễn tả việc làm ai đó làm điều gì, hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì.

Các ví dụ:

  • I will get my hair cut tomorrow.
    (Tôi sẽ đi cắt tóc vào ngày mai.)
  • She had the mechanic check her car.
    (Cô ấy đã nhờ thợ cơ khí kiểm tra chiếc xe của mình.)
  • They got the manager to approve their proposal.
    (Họ đã thuyết phục được giám đốc phê duyệt đề xuất của họ.)

3. Bài tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau.

  1. I need to __________ the house cleaned before the guests arrive.
    (have/get)
  2. She __________ her brother to help her with the homework.
    (get)
  3. He __________ his car repaired after the accident.
    (had)
  4. We need to __________ the walls painted this weekend.
    (have/get)
  5. They __________ the teacher to explain the instructions again.
    (got)

Đáp án:

  1. I need to get the house cleaned before the guests arrive.
  2. She got her brother to help her with the homework.
  3. He had his car repaired after the accident.
  4. We need to get the walls painted this weekend.
  5. They got the teacher to explain the instructions again.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button