Enter your keyword

Đại từ & Sở hữu ( Pronouns & Possessives)

Đại từ & Sở hữu ( Pronouns & Possessives)

1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Định nghĩa và cách sử dụng
  • Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh lặp lại danh từ trong câu.
  • Đại từ nhân xưng có ba loại chính:
    1. Đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun): Thay thế cho danh từ làm chủ ngữ trong câu.
    2. Đại từ tân ngữ (Object Pronoun): Thay thế cho danh từ làm tân ngữ.
    3. Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun): Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người/vật.
Số ít (Singular) Đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun) Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun)
I I love Sam. Sam loves me. I love myself.
You You love Sam. Sam loves you. You love yourself.
He He loves Sam. Sam loves him. He loves himself.
She She loves Sam. Sam loves her. She loves herself.
It It loves Sam. Sam loves it. It loves itself.
Số nhiều (Plural) Đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun) Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun)
We We love Sam. Sam loves us. We love ourselves.
You You love Sam. Sam loves you. You love yourselves.
They They love Sam. Sam loves them. They love themselves.
Ví dụ chi tiết về cách sử dụng:
  1. Đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun):
    • Ví dụ: My father is a teacher. He teaches history.
      • He ở đây thay thế cho “My father”, đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
  2. Đại từ tân ngữ (Object Pronoun):
    • Ví dụ: Do you drink milk? Yes, I drink it every morning.
      • It thay thế cho “milk”, đóng vai trò tân ngữ trong câu.
  3. Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun):
    • Ví dụ: Lucy hurt herself by mistake.
      • Herself chỉ việc Lucy tự làm tổn thương mình, dùng để nhấn mạnh chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người.

Bài tập 1: Viết đại từ thích hợp

Yêu cầu: Hoàn thành câu bằng đại từ thích hợp (chủ ngữ, tân ngữ, hoặc phản thân).

  1. Sam is wearing new shoes. He bought them yesterday.
    • Them thay thế cho “new shoes,” là tân ngữ.
  2. Mary and I are good friends. We play together after school.
    • We thay thế cho “Mary and I”, là chủ ngữ.
  3. We enjoyed ourselves at the park. We had a great time.
    • Ourselves là đại từ phản thân, nhấn mạnh rằng chúng tôi tự vui chơi.
  4. I know Amy. I met her at John’s birthday party.
    • Her thay thế cho “Amy”, là tân ngữ.
  5. Is Tim OK? Did he hurt himself?
    • Himself là đại từ phản thân, chỉ việc Tim tự làm tổn thương mình.
  6. Jack plays chess. He is a good chess player.
    • He là đại từ chủ ngữ, thay thế cho “Jack.”
  7. Adam is a popular student. Everyone likes him a lot.
    • Him là tân ngữ, thay thế cho “Adam.”

2. Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu (Possessive Adjectives and Possessive Pronouns)

Định nghĩa và cách sử dụng:
  • Tính từ sở hữu (Possessive Adjective): Thường đi trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
    • Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun): Thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ.
    • Ví dụ: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
Số ít (Singular) Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
I This is my tent. This is mine.
You This is your tent. This is yours.
He/She/It This is his/her/its tent. This is his/hers/its.
Số nhiều (Plural) Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
We This is our tent. This is ours.
You This is your tent. This is yours.
They This is their tent. This is theirs.
Ví dụ chi tiết:
  1. Tính từ sở hữu:
    • Ví dụ: This is my phone. (Đây là điện thoại của tôi.)
    • My là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của “tôi” đối với “phone.”
  2. Đại từ sở hữu:
    • Ví dụ: This phone is mine. (Cái điện thoại này là của tôi.)
    • Mine là đại từ sở hữu, thay thế cho “my phone.”

Bài tập 2: Khoanh tròn từ đúng

Yêu cầu: Khoanh tròn từ đúng (tính từ hoặc đại từ sở hữu).

  1. The students finished their science projects yesterday.
    • Chọn their vì tính từ sở hữu đi kèm với danh từ “science projects.”
  2. This is our/ours soccer ball.
    • Chọn our vì là tính từ sở hữu đi kèm với danh từ “soccer ball.”
  3. Is this my/mine camera or your/yours?
    • Chọn my vì cần tính từ sở hữu trước danh từ “camera.”
    • Chọn yours vì không có danh từ phía sau, dùng đại từ sở hữu.
  4. The elephant uses it’s/its trunk to drink water.
    • Chọn its vì là tính từ sở hữu, miêu tả “trunk.”

3. Dấu sở hữu cách ’s (Possessive ‘s) và of

Cách sử dụng dấu sở hữu cách ’s
  • Dùng dấu ’s để chỉ sự sở hữu, đặc biệt là khi nói về người hoặc động vật.
    • Ví dụ: The monkey’s tail is long. (Đuôi của con khỉ dài.)
Cách sử dụng từ “of” để chỉ sở hữu
  • Dùng of khi nói về sự sở hữu của vật đối với vật khác.
    • Ví dụ: Look at the top of the mountain. (Hãy nhìn đỉnh của ngọn núi.)

Bài tập 3: Viết dạng sở hữu bằng dấu ‘s

Yêu cầu: Viết lại các cụm từ với dạng sở hữu bằng dấu ‘s.

  1. animals → animals’ footprints
    • Dấu ‘s cho biết sự sở hữu của animals đối với footprints.
  2. a fly → a fly’s wings
    • Dấu ‘s cho biết sự sở hữu của a fly đối với wings.
  3. a tiger → a tiger’s stripes
    • Dấu ‘s cho biết sự sở hữu của a tiger đối với stripes.
    • people → people’s feelings
      • Dấu ‘s cho biết sự sở hữu của people đối với feelings (cảm xúc).
    • Chris → Chris’s room
      • Dấu ‘s cho biết sự sở hữu của Chris đối với room (phòng).
    • babies → babies’ clothes
      • Dấu ‘s cho biết sự sở hữu của babies đối với clothes (quần áo).

Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là những công cụ ngôn ngữ quan trọng giúp chúng ta giao tiếp dễ dàng và tránh lặp từ trong câu. Hãy cố gắng ghi nhớ và luyện tập để sử dụng một cách chính xác nhé!

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button