Enter your keyword

Câu hỏi Chủ ngữ (Subject Questions) và Câu hỏi Tân ngữ trong Tiếng Anh (Object Questions)

Câu hỏi Chủ ngữ (Subject Questions) và Câu hỏi Tân ngữ trong Tiếng Anh (Object Questions)

Câu hỏi Chủ ngữ và Câu hỏi Tân ngữ trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, để đặt câu hỏi, chúng ta cần xác định liệu chúng ta đang hỏi về chủ ngữ hay tân ngữ của động từ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa câu hỏi chủ ngữcâu hỏi tân ngữ là rất quan trọng.

1. Câu hỏi Tân ngữ (Object Questions)

  • Định nghĩa: Câu hỏi tân ngữ là câu hỏi hỏi về tân ngữ của động từ trong câu.
  • Cấu trúc: Câu hỏi tân ngữ thường bắt đầu với từ để hỏi Wh- (What, Where, Who, When, How) theo sau là trợ động từ (do/does/did, is/are, have/has, etc.) và sau đó là chủ ngữ.

Ví dụ:

  1. “Who are you waiting for?”
    • Trả lời: “Ann.”
    • Ở đây, “Ann” là tân ngữ của câu hỏi.
  2. “What do you want to have for dinner?”
    • Trả lời: “A pizza.”
    • Ở đây, “A pizza” là tân ngữ của câu hỏi.

Lưu ý: Trong câu hỏi tân ngữ, trợ động từ đứng trước chủ ngữ.

Ví dụ bổ sung:

  • “Where did you put my keys?”
    (Trả lời: “On the table.”)
  • “How do you make this dish?”
    (Trả lời: “With eggs and cheese.”)

2. Câu hỏi Chủ ngữ (Subject Questions)

  • Định nghĩa: Câu hỏi chủ ngữ là câu hỏi mà từ để hỏi Wh- chính là chủ ngữ của động từ. Trong những câu hỏi này, chúng ta hỏi về “ai” hoặc “cái gì” thực hiện hành động.
  • Cấu trúc: Trong câu hỏi chủ ngữ, chúng ta không sử dụng trợ động từ trong thì Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn, và không có sự đảo ngược (tức là thứ tự của chủ ngữ và động từ giống như trong một câu trần thuật).

Ví dụ:

  1. “Who is waiting for you?”
    • Trả lời: “Mom.”
    • Ở đây, “Mom” là chủ ngữ của câu hỏi.
  2. “What is the main course of the meal?”
    • Trả lời: “A risotto.”
    • Ở đây, “A risotto” là chủ ngữ của câu hỏi.

Lưu ý: Cấu trúc không thay đổi; chúng ta sử dụng thứ tự từ giống như trong câu trần thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • “Who broke the vase?”
    (Trả lời: “Tom.”)
  • “What happened here?”
    (Trả lời: “An accident.”)

3. Trợ động từ trong Câu hỏi Chủ ngữ (Các thì khác ngoài Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn)

Khi đặt câu hỏi chủ ngữ ở các thì khác ngoài Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn, chúng ta phải sử dụng trợ động từ phù hợp.

Ví dụ:

  • Tương lai đơn: “Who will break the World Record?”
    (Trả lời: “The new athlete will.”)
  • Hiện tại hoàn thành: “Which bands have sold the most records?”
    (Trả lời: “The Beatles and Queen.”)
  • Hiện tại tiếp diễn: “Who is coming to the party?”
    (Trả lời: “All of my friends are coming.”)
  • Quá khứ tiếp diễn: “Who was talking to you when I arrived?”
    (Trả lời: “My colleague was talking to me.”)

4. So sánh giữa Câu hỏi Chủ ngữ và Câu hỏi Tân ngữ

Loại câu hỏi Cấu trúc Ví dụ Giải thích
Câu hỏi Chủ ngữ Từ để hỏi Wh- (Chủ ngữ) + động từ “Who opened the door?” “Who” là chủ ngữ thực hiện hành động mở cửa.
Câu hỏi Tân ngữ Từ để hỏi Wh- + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính “What did you see?” “You” là chủ ngữ; “what” là tân ngữ của động từ “see”.

5. Bài tập Thực hành

Bài tập 1: Xác định Loại Câu Hỏi (Chủ ngữ hay Tân ngữ)

  1. “Who called you last night?”
  2. “What are they doing?”
  3. “Who do you want to meet?”
  4. “Which car is faster?”
  5. “Where did she find the book?”

Đáp án:

  1. Chủ ngữ
  2. Chủ ngữ
  3. Tân ngữ
  4. Chủ ngữ
  5. Tân ngữ

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với hình thức đúng

  1. “______ (Who/What) do you think will win the game?”
  2. “______ (What/Who) are you looking for?”
  3. “______ (Who/What) told you that?”
  4. “______ (What/Who) is on the table?”
  5. “______ (What/Who) did you talk to?”

Đáp án:

  1. Who
  2. What
  3. Who
  4. What
  5. Who

Hiểu rõ sự khác biệt giữa câu hỏi chủ ngữ và câu hỏi tân ngữ và luyện tập cách đặt câu hỏi đúng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button