Enter your keyword

Blog

Chuyên đề ngữ pháp “Used to / Would” và “Be used to / Get used to”

Chuyên đề ngữ pháp “Used to / Would” và “Be used to / Get used to”

1.”Used to” và “Would”

  • Used to: Chúng ta dùng “used to” để nói về những thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng giờ đã thay đổi.
    • Ví dụ:
      • He used to live in the UK, but now he lives in France. (Anh ấy từng sống ở Anh, nhưng giờ sống ở Pháp.)
      • I used to be very shy when I was a child. (Tôi từng rất nhút nhát khi còn nhỏ.)
  • Would: Cũng có thể sử dụng “would” để nói về những hành động hoặc sự kiện thường xuyên trong quá khứ, nhưng không dùng để nói về trạng thái.
    • Ví dụ:
      • I used to be very shy when I was a child. I would refuse to talk to anybody and wouldn’t even look people in the eye. (Tôi từng rất nhút nhát khi còn nhỏ. Tôi thường từ chối nói chuyện với mọi người và thậm chí không dám nhìn thẳng vào mắt ai.)
  • Lưu ý về phủ định:
    • Phủ định của “used to” là “didn’t use to” hoặc “never used to”.
    • Ví dụ:
      • We didn’t use to go to bed late when we were kids. (Chúng tôi không thường đi ngủ muộn khi còn nhỏ.)
      • I never used to eat out when I was a student. (Tôi chưa bao giờ đi ăn ngoài khi còn là sinh viên.)
    • Với “would,” ta thường dùng “would never” để diễn tả những thói quen phủ định trong quá khứ thay vì dùng “wouldn’t.”
      • Ví dụ:
        • We would never play video games after 10 p.m. (Chúng tôi không bao giờ chơi trò chơi điện tử sau 10 giờ tối.)

2. “Be used to” và “Get used to”

  • Be used to: Chúng ta dùng “be used to” để nói về sự quen thuộc với một trạng thái hoặc tình huống ở hiện tại.
    • Ví dụ:
      • He’s used to life in the city. (Anh ấy đã quen với cuộc sống ở thành phố.)
      • I’m used to biking to work. (Tôi đã quen với việc đi xe đạp đến chỗ làm.)
  • Get used to: Chúng ta dùng “get used to” để nói về quá trình trở nên quen thuộc với điều gì đó, tức là đang dần quen với nó.
    • Ví dụ:
      • You get used to commuting to work every day. (Bạn sẽ quen với việc đi lại hàng ngày.)
      • It’s a very strong flavor, but in time you get used to it. (Nó có vị rất đậm, nhưng dần dần bạn sẽ quen với nó.)
  • Cấu trúc với danh từ và động từ dạng -ing: “Be used to” và “get used to” có thể theo sau bởi danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing.
    • Ví dụ:
      • I’m used to the noise. (Tôi đã quen với tiếng ồn.)
      • He’s getting used to waking up early. (Anh ấy đang quen dần với việc dậy sớm.)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn “used to,” “would,” hoặc “didn’t use to” để hoàn thành câu.

  1. When I was a child, I ___ (play) in the park every afternoon.
  2. He ___ (not like) coffee, but now he drinks it every day.
  3. We ___ (go) to the beach every summer when we were kids.
  4. My grandmother ___ (tell) us stories before bed.
  5. I ___ (be) very shy when I was younger, but now I’m more confident.

Bài tập 2: Chọn “be used to” hoặc “get used to” để hoàn thành câu.

  1. He’s ___ (live) in the city now, so he doesn’t mind the noise.
  2. I can’t ___ (waking) up early yet, but I’ll adjust soon.
  3. She’s ___ (driving) long distances because she commutes every day.
  4. It was hard at first, but now we’re ___ (the cold weather).
  5. Are you ___ (work) late hours yet?

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

  1. Tôi đã quen với việc ăn tối muộn.
  2. Anh ấy không còn nhút nhát như trước nữa.
  3. Trước đây chúng tôi thường đi bộ đến trường mỗi ngày.
  4. Cô ấy đang dần quen với việc làm việc ban đêm.
  5. Hồi nhỏ, chúng tôi không hay xem TV vào buổi tối.

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button