Động từ khuyết thiếu – Modal Verb 1
Động từ khiếm khuyết là những động từ đặc biệt được sử dụng để diễn đạt khả năng, khả năng xảy ra, sự cần thiết, nghĩa vụ, và gợi ý. Dưới đây là phần giải thích cách sử dụng động từ khiếm khuyết một cách hiệu quả, tập trung vào nghĩa và một số điểm khác biệt quan trọng.
1. Modal Verbs về Nghĩa vụ (Obligation):
- Have to / Need to / Must
Ba động từ này diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ. Chúng ta sử dụng khi có điều gì đó cần phải làm hoặc quy tắc nào đó phải tuân theo.- Have to và Need to diễn tả nghĩa vụ bên ngoài hoặc một quy tắc.
- Ví dụ:
- “I have to wear a uniform for work.”
(Tôi phải mặc đồng phục khi đi làm.) - “To exchange the dress, you need to take it to the Customer Service Department.”
(Để đổi chiếc váy, bạn cần phải mang nó đến phòng Dịch vụ khách hàng.)
- “I have to wear a uniform for work.”
- Ví dụ:
- Must thể hiện nghĩa vụ do người nói hoặc quyền lực từ một người hay tổ chức nào đó.
- Ví dụ:
- “We must take all these old clothes to the thrift shop.”
(Chúng ta phải mang tất cả quần áo cũ đến cửa hàng bán đồ cũ.)
- “We must take all these old clothes to the thrift shop.”
- Ví dụ:
Chú ý:
- Must được sử dụng cho nghĩa vụ ở hiện tại và tương lai, còn have to ( had to) dùng cho nghĩa vụ trong quá khứ.
- Ví dụ:
- “I had to go to the dentist yesterday.”
(Hôm qua tôi phải đi khám bác sĩ.)
- “I had to go to the dentist yesterday.”
- Ví dụ:
Không có nghĩa vụ:
- Don’t have to / Don’t need to diễn tả không cần thiết hay không có nghĩa vụ làm gì.
- Ví dụ:
- “You don’t have to be slim to be a model.”
(Bạn không cần phải gầy để làm người mẫu.) - “You don’t need to dress up tonight; it’s a casual event.”
(Tối nay bạn không cần phải mặc đồ sang trọng; thư mời ghi là ‘y phục thường’.)
- “You don’t have to be slim to be a model.”
- Ví dụ:
- Mustn’t diễn tả sự cấm đoán, tức là điều gì đó không được phép làm.
- Ví dụ:
- “You mustn’t forget to wear a suit and tie; it’s a formal dinner.”
(Bạn không được phép quên mặc vest và cà vạt; đó là buổi tiệc trang trọng.)
- “You mustn’t forget to wear a suit and tie; it’s a formal dinner.”
- Ví dụ:
Cách sử dụng trong quá khứ:
- Trong tiếng Anh Anh, didn’t need to / didn’t have to diễn tả không có nghĩa vụ trong quá khứ.
- Ví dụ:
- “I didn’t need to wear elegant clothes to the party.”
(Tôi không cần phải mặc đồ sang trọng khi đi dự tiệc.)
- “I didn’t need to wear elegant clothes to the party.”
- Ví dụ:
- Needn’t have done có nghĩa là việc gì đó không cần thiết nhưng chúng ta vẫn làm.
- Ví dụ:
- “You needn’t have taken those pants up; they looked better longer.”
(Bạn không cần phải sửa quần của mình; chúng trông đẹp hơn khi dài.)
- “You needn’t have taken those pants up; they looked better longer.”
- Ví dụ:
- Have to và Need to diễn tả nghĩa vụ bên ngoài hoặc một quy tắc.
2. Modal Verbs về Lời Khuyên và Gợi Ý:
- Should / Could / Ought to
Ba động từ này được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.- Should là cách thông dụng nhất để đưa ra lời khuyên.
- Ví dụ:
- “You shouldn’t over-match clothes; it looks like you’re trying too hard.”
(Bạn nên không mặc quá nhiều đồ lòe loẹt, vì nó trông như bạn đang cố gắng quá mức.)
- “You shouldn’t over-match clothes; it looks like you’re trying too hard.”
- Ví dụ:
- Could dùng để đưa ra gợi ý nhẹ nhàng hơn.
- Ví dụ:
- “We could go to the new department store to check it out.”
(Chúng ta có thể đến cửa hàng mới xem sao.)
- “We could go to the new department store to check it out.”
- Ví dụ:
- Ought to là cách chính thức hơn để đưa ra lời khuyên.
- Ví dụ:
- “You ought to send a copy of the invoice by email.”
(Bạn nên gửi một bản sao hóa đơn qua email.)
- “You ought to send a copy of the invoice by email.”
- Ví dụ:
- Should là cách thông dụng nhất để đưa ra lời khuyên.
3. Modal Verbs về Suy Luận và Độ Chắc Chắn:
- Can’t / Must / Could / Might / May
Những động từ này dùng để suy luận về điều gì đó là chắc chắn hoặc có thể xảy ra.- Can’t dùng khi chúng ta nghĩ rằng điều gì đó là không thể đúng.
- Ví dụ:
- “She can’t think she looks good in that dress!”
(Cô ấy không thể nghĩ rằng cô ấy đẹp trong chiếc váy đó!)
- “She can’t think she looks good in that dress!”
- Ví dụ:
- Could / Might / May dùng khi chúng ta nghĩ rằng điều gì đó có thể đúng.
- Ví dụ:
- “He could be wearing a wig.”
(Anh ấy có thể đang đội tóc giả.) - “It might rain later.”
(Trời có thể mưa tối nay.) - “She may be at the party already.”
(Cô ấy có thể đã đến bữa tiệc rồi.)
- “He could be wearing a wig.”
- Ví dụ:
- Must dùng khi chúng ta chắc chắn điều gì đó là đúng.
- Ví dụ:
- “It must be impossible to walk in those shoes.”
(Điều đó chắc chắn là không thể đi được với đôi giày như vậy.)
- “It must be impossible to walk in those shoes.”
- Ví dụ:
Suy luận về quá khứ:
- Can’t have / Must have / Could have / Might have / May have dùng để suy luận về quá khứ.
- Ví dụ:
- “He can’t have read the invitation; he would have known it was a fancy-dress party.”
(Anh ấy chắc chắn không đã đọc thư mời; nếu không, anh ấy đã biết đây là bữa tiệc hóa trang.) - “She might have dyed her hair; it looks so natural.”
(Cô ấy có thể đã nhuộm tóc; nó trông tự nhiên lắm.)
- “He can’t have read the invitation; he would have known it was a fancy-dress party.”
- Ví dụ:
- Can’t dùng khi chúng ta nghĩ rằng điều gì đó là không thể đúng.
Modal Verb | Chức Năng | Ý Nghĩa | Ví Dụ ( | Dịch |
Must | Obligation | Nghĩa vụ, bắt buộc từ người nói hoặc thẩm quyền (hiện tại/tương lai). | “You must wear a helmet.” | “Bạn phải đội mũ bảo hiểm.” |
Have to | Obligation / Necessity | Nghĩa vụ, bắt buộc do quy tắc bên ngoài (hiện tại/tương lai). | “I have to wake up early tomorrow.” | “Tôi phải dậy sớm vào ngày mai.” |
Had to | Obligation (Past) | Nghĩa vụ, bắt buộc trong quá khứ. | “I had to finish my homework last night.” | “Tôi phải hoàn thành bài tập tối qua.” |
Need to | Necessity | Sự cần thiết, phải làm theo yêu cầu bên ngoài. | “You need to sign here.” | “Bạn cần phải ký vào đây.” |
Don’t have to | Lack of Obligation | Không cần thiết làm gì. | “You don’t have to come to the meeting.” | “Bạn không cần phải đến cuộc họp.” |
Don’t need to | Lack of Obligation | Không cần làm gì (giống don’t have to). | “You don’t need to wear a tie.” | “Bạn không cần phải đeo cà vạt.” |
Mustn’t | Prohibition | Cấm, không được phép làm gì (quy tắc hoặc mệnh lệnh). | “You mustn’t smoke here.” | “Bạn không được phép hút thuốc ở đây.” |
Should | Advice | Lời khuyên, gợi ý. | “You should eat more vegetables.” | “Bạn nên ăn nhiều rau hơn.” |
Could | Advice / Possibility | Gợi ý nhẹ nhàng, khả năng. | “We could go to the cinema later.” | “Chúng ta có thể đi xem phim sau.” |
Ought to | Advice (Formal) | Lời khuyên (trang trọng hơn should). | “You ought to apologize to her.” | “Bạn nên xin lỗi cô ấy.” |
Can’t | Prohibition / Deduction | Không thể, diễn tả điều không đúng hoặc không thể xảy ra. | “He can’t be the thief; he was with me all day.” | “Anh ấy không thể là tên trộm; anh ấy ở với tôi cả ngày.” |
Might / May / Could | Possibility | Có thể xảy ra (khả năng trong hiện tại hoặc tương lai). | “It might rain later.” | “Trời có thể sẽ mưa sau.” |
Must (deduction) | Deduction (Present/Future) | Chắc chắn đúng (suy luận). | “She must be tired after working all night.” | “Cô ấy chắc chắn rất mệt sau khi làm việc cả đêm.” |
Can’t have + V2 | Deduction (Past) | Chắc chắn không đúng (suy luận về quá khứ). | “He can’t have finished so quickly.” | “Anh ấy không thể hoàn thành nhanh đến thế.” |
Must have + V2 | Deduction (Past) | Chắc chắn đúng (suy luận về quá khứ). | “They must have left already.” | “Họ chắc chắn đã rời đi rồi.” |
Could have + V2 | Possibility (Past) | Có thể đã xảy ra nhưng không chắc chắn. | “He could have taken the wrong bus.” | “Anh ấy có thể đã đi nhầm xe buýt.” |
Might / May have + V2 | Possibility (Past) | Có thể đã xảy ra trong quá khứ. | “She might have forgotten her phone.” | “Cô ấy có thể đã quên mang điện thoại.” |
Needn’t have + V2 | Lack of Necessity (Past) | Đã làm điều gì đó không cần thiết. | “You needn’t have bought this; we already had one.” | “Bạn không cần phải mua cái này; chúng ta đã có một cái rồi.” |
Didn’t have to | Lack of Obligation (Past) | Không cần thiết phải làm gì (trong quá khứ) và không làm. | “I didn’t have to bring a jacket; it was warm.” | “Tôi không cần phải mang áo khoác; trời rất ấm.” |
Bài Tập Thực Hành:
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
- You ________ study for the test; it’s very important.
- a) must
- b) don’t have to
- c) could
- You ________ park here; it’s a no-parking zone.
- a) can’t
- b) mustn’t
- c) might
- We ________ go to the movies tonight if you want.
- a) must
- b) should
- c) could
- She ________ have gone to the party yesterday because she was very tired.
- a) might
- b) must
- c) can’t
- You ________ bring any food to the picnic; we’ve got plenty of snacks.
- a) must
- b) needn’t
- c) should
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống.
- You ________ wear a suit to the job interview. (cấm)
- He ________ be very tired; he worked all night. (chắc chắn)
- We ________ go to the beach this weekend if the weather is nice. (có thể)
- You ________ call your mom more often; she misses you. (nên)
- I ________ leave early today because I have a doctor’s appointment. (phải)
Bài 3: Viết lại câu sử dụng modal verb thích hợp.
- It’s not necessary to bring food to the party.
→ You ________ bring food to the party. - It was impossible for him to have finished the project in one day.
→ He ________ finished the project in one day. - It’s a good idea for you to take an umbrella.
→ You ________ take an umbrella.
Đáp án:
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
- You ________ study for the test; it’s very important.
- a) must
- You ________ park here; it’s a no-parking zone.
- b) mustn’t
- We ________ go to the movies tonight if you want.
- c) could
- She ________ have gone to the party yesterday because she was very tired.
- a) might
- You ________ bring any food to the picnic; we’ve got plenty of snacks.
- b) needn’t
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống.
- You ________ wear a suit to the job interview.
→ mustn’t (cấm) - He ________ be very tired; he worked all night.
→ must (chắc chắn) - We ________ go to the beach this weekend if the weather is nice.
→ might (có thể) - You ________ call your mom more often; she misses you.
→ should (nên) - I ________ leave early today because I have a doctor’s appointment.
→ have to (phải)
Bài 3: Viết lại câu sử dụng modal verb thích hợp.
- It’s not necessary to bring food to the party.
→ You don’t have to bring food to the party. - It was impossible for him to have finished the project in one day.
→ He can’t have finished the project in one day. - It’s a good idea for you to take an umbrella.
→ You should take an umbrella.