Enter your keyword

Ngữ pháp Future Tenses

Ngữ pháp Future Tenses

1. Be going to và Will trong tương lai

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Be going to Dùng để nói về ý định hoặc quyết định đã có từ trước Spielberg’s going to make a new movie next year. (Spielberg định làm một bộ phim mới vào năm tới.)
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại Box office sales show the movie’s going to be a great hit. (Doanh thu phòng vé cho thấy bộ phim này sẽ thành công lớn.)
Cảnh báo về điều sắp xảy ra You’re going to burn the steak. Turn down the flame! (Bạn sắp làm cháy miếng thịt bò rồi. Hãy giảm lửa đi!)
Will Quyết định được đưa ra ngay lúc nói I think I’ll go and buy some popcorn before the movie starts! (Tôi nghĩ mình sẽ đi mua bỏng ngô trước khi phim bắt đầu!)
Dự đoán dựa trên suy nghĩ cá nhân Some movie critics say 3D is a gimmick. It will fizzle out. (Một số nhà phê bình phim cho rằng 3D chỉ là một chiêu trò. Nó sẽ bị lãng quên.)
Sự kiện trong tương lai dựa trên sự thật hiển nhiên You’ll be 18 on your next birthday. (Bạn sẽ tròn 18 tuổi vào sinh nhật tới.)
Diễn đạt lời hứa, lời đề nghị, yêu cầu I’ll take you all out to the movies tonight. My treat! (Tôi sẽ dẫn mọi người đi xem phim tối nay. Tôi bao!)

Lưu ý: Ta dùng “will” sau các động từ thể hiện quan điểm như be sure, believe, expect, hope, think, doubt, suppose…

Ví dụ: : Mia had another bad mark in math. I doubt her mom will let her go to the party.
Ở dạng phủ định, chúng ta thêm not vào động từ opinion, không phải will.
Ví dụ : I don’t think he will buy a new cell phone.

2. Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn trong tương lai

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Hiện tại đơn Nói về lịch trình cố định, thời gian biểu (chuyến tàu, chương trình TV, sự kiện công cộng, v.v.) The train leaves in ten minutes. Don’t be late! (Chuyến tàu rời đi trong 10 phút. Đừng đến trễ!)
The next showing of the new Avengers movie is at 8 p.m. (Suất chiếu tiếp theo của bộ phim Avengers là vào lúc 8 giờ tối.)
Hiện tại tiếp diễn Nói về kế hoạch đã được sắp xếp, thường đi kèm thời gian cụ thể và liên quan đến người khác hoặc địa điểm We’re having dinner with friends this evening. (Chúng tôi có hẹn ăn tối với bạn tối nay.)
John is backpacking around Europe this summer. (John sẽ đi du lịch khắp Châu Âu vào mùa hè này.)
So sánh: Cả “be going to” và “hiện tại tiếp diễn” có thể dùng để nói về kế hoạch trong tương lai nhưng “be going to” nhấn mạnh ý định, còn “hiện tại tiếp diễn” nhấn mạnh hành động đã được sắp xếp.
Hurray! My parents are going to increase my weekly allowance! (Bố mẹ tôi định tăng tiền tiêu vặt hàng tuần cho tôi!)
We are moving into our new house next Monday. (Chúng tôi chuyển đến nhà mới vào thứ Hai tới.)
Lưu ý: Với các động từ come, go, leave, ta thường dùng hiện tại tiếp diễn thay vì “be going to” vì nghe tự nhiên hơn.
I’m going to the movies this week. (Không dùng: I’m going to go to the movies this week.) (Tôi sẽ đi xem phim tuần này.)
David isn’t going to the university this year. (Không dùng: David isn’t going to go to the university this year.) (David sẽ không vào đại học năm nay.)
Are you coming over this weekend? (Không dùng: Are you going to come over this weekend?) (Bạn có đến chơi vào cuối tuần này không?)

3. Future Continuous và Future Perfect

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Future Continuous Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai This time next week we’ll be lying on a tropical beach! (Giờ này tuần sau chúng tôi sẽ đang nằm trên một bãi biển nhiệt đới!)
Giả định về điều ai đó có thể đang làm vào hiện tại Don’t phone Mom now. She will be driving home. (Đừng gọi mẹ bây giờ. Mẹ đang lái xe về nhà đấy.)
Future Perfect Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai In one week’s time I will have finished writing my first novel! (Trong một tuần nữa tôi sẽ hoàn thành cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình!)
By the time you receive this letter I will have gone forever. Don’t try to find me! (Khi bạn nhận được lá thư này thì tôi đã đi mãi mãi. Đừng cố tìm tôi!)

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn đáp án đúng (will, be going to, present simple, present continuous)

  1. Look at those dark clouds! It _______ (rain) soon.
  2. I think she _______ (pass) the exam. She has studied a lot.
  3. The train _______ (leave) at 7:30 a.m. tomorrow.
  4. We _______ (meet) at the cinema at 8 p.m. tonight.
  5. Watch out! You _______ (fall) down the stairs!
  6. I _______ (help) you with your homework if you want.

Bài 2: Viết lại câu dùng dạng thì đúng

  1. (She / have) _______ dinner with her parents tomorrow evening.
  2. (The show / start) _______ at 9 p.m. every night.
  3. (They / go) _______ on a trip to Ha Long Bay next weekend.
  4. (Look at the sky! It / snow) _______ soon.
  5. (I / buy) _______ a new phone. I have already decided.

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi nghĩ chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này.
  2. Chuyến bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?
  3. Nhìn kìa! Cô ấy sắp khóc rồi.
  4. Chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển nhà vào tuần tới.
  5. Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào sáng mai.

Đáp án:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn hình thức đúng của động từ trong ngoặc.

  1. Look at those clouds! It (is going to rain / will rain) soon. → is going to rain (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa rồi.)
  2. I forgot my wallet! Don’t worry, I (will help / am going to help) you. → will help (Tôi quên ví rồi! Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.)
  3. The plane (leaves / is leaving) at 6 p.m. tomorrow. → leaves (Chuyến bay sẽ khởi hành lúc 6 giờ tối mai.)
  4. I promise I (am calling / will call) you as soon as I arrive. → will call (Tôi hứa sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến nơi.)
  5. Watch out! That box (is going to fall / will fall). → is going to fall (Cẩn thận! Chiếc hộp sắp rơi kìa.)

Bài 2: Điền vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.

  1. We (visit) our grandparents next weekend. → will visit (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  2. They (buy) a new house soon. → are going to buy (Họ sắp mua một căn nhà mới.)
  3. The match (start) at 7 p.m. → starts (Trận đấu bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
  4. We (meet) at the café at 5 p.m. → are meeting (Chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê lúc 5 giờ chiều.)
  5. She (be) very happy when she hears the news. → is going to be (Cô ấy sẽ rất vui khi nghe tin này.)

Bài 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng đúng thì tương lai.

  1. He plans to study abroad next year. → He is going to study abroad next year. (Anh ấy dự định đi du học vào năm tới.)
  2. The show is scheduled to start at 8 p.m. → The show starts at 8 p.m. (Buổi diễn dự kiến bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  3. I promise to help you with your homework. → I will help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  4. She has arranged to visit her grandparents this weekend. → She is visiting her grandparents this weekend. (Cô ấy có kế hoạch đi thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  5. They intend to move to a bigger house soon. → They are going to move to a bigger house soon. (Họ dự định chuyển đến một căn nhà lớn hơn sớm thôi.)

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button