NGỮ PHÁP ĐẠI TỪ QUAN HỆ (RELATIVE PRONOUNS)
ĐẠI TỪ QUAN HỆ (RELATIVE PRONOUNS)
I. ĐẠI TỪ QUAN HỆ LÀ GÌ?
Đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ được dùng để nối hai mệnh đề (hai câu) lại với nhau. Những đại từ này đại diện cho danh từ đứng trước, và giới thiệu mệnh đề quan hệ nhằm cung cấp thêm thông tin về danh từ đó.
Ví dụ:
-
This is the boy. He won the race.
→ This is the boy who won the race.
(Giải thích: “who” thay thế cho “he” – đại diện cho “the boy” – và nối hai câu lại.) -
That is the book. I like it.
→ That is the book which I like.
(“which” thay thế cho “it”, đại diện cho “the book”.)
II. CÁC LOẠI ĐẠI TỪ QUAN HỆ PHỔ BIẾN
Đại từ quan hệ | Dùng cho | Vai trò trong mệnh đề quan hệ | Ví dụ |
---|---|---|---|
who | người | chủ ngữ | The man who called me is my uncle. |
whom | người | tân ngữ | The girl whom you met is my cousin. |
whose | người / vật | sở hữu | That’s the woman whose son is sick. |
which | vật / con vật | chủ ngữ hoặc tân ngữ | The car which I bought is very fast. |
that | người hoặc vật | chủ ngữ hoặc tân ngữ | The boy that I saw was crying. |
Lưu ý:
-
“that” có thể thay thế cho “who”, “whom”, hoặc “which” trong mệnh đề xác định.
-
“whose” luôn đi trước danh từ, thể hiện sự sở hữu.
-
“whom” thường được dùng trong văn viết trang trọng, trong giao tiếp thường thay bằng “who”.
III. MỆNH ĐỀ XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH
1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
-
Cung cấp thông tin cần thiết để xác định người/vật.
-
Không có dấu phẩy (,).
Ví dụ:
-
The woman who lives next door is a doctor.
→ Câu này cần mệnh đề quan hệ để biết rõ người phụ nữ nào.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
-
Cung cấp thông tin bổ sung, không bắt buộc.
-
Có dấu phẩy (,) tách mệnh đề.
Ví dụ:
-
My brother, who lives in Hanoi, is a teacher.
→ Dù bỏ phần “who lives in Hanoi”, người nghe vẫn hiểu được ai đang được nói đến.
Lưu ý: Trong mệnh đề không xác định, không dùng “that” và không được lược bỏ đại từ quan hệ.
IV. LƯỢC BỎ ĐẠI TỪ QUAN HỆ
Khi đại từ quan hệ đóng vai tân ngữ (không phải chủ ngữ), có thể lược bỏ.
Ví dụ:
-
The book that I borrowed was interesting.
→ The book I borrowed was interesting. (Lược bỏ “that”)
Không thể lược bỏ nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ.
V. REDUCED RELATIVE CLAUSE (RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ)
Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ nếu:
-
Đại từ quan hệ là chủ ngữ.
-
Động từ là dạng tiếp diễn hoặc bị động.
Ví dụ:
-
The man who is sitting over there is my uncle.
→ The man sitting over there is my uncle. -
The students who were given scholarships are excellent.
→ The students given scholarships are excellent.
VI. GIỚI TỪ TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Nếu trong mệnh đề có giới từ, giới từ thường được đặt sau động từ và đại từ quan hệ có thể được lược bỏ nếu là tân ngữ.
Ví dụ:
-
The movie which we talked about was funny.
→ “about” đứng sau động từ “talked”.
Nếu trang trọng, giới từ có thể đứng trước và dùng “whom” hoặc “which”:
The movie about which we talked was funny.
(Trang trọng)
VII.Compounds of -ever
Chúng ta tạo các từ ghép với -ever bằng cách thêm hậu tố không xác định -ever vào các từ để hỏi như:
-
who (ai) → whoever (bất cứ ai)
-
what (cái gì) → whatever (bất cứ cái gì)
-
when (khi nào) → whenever (bất cứ khi nào)
-
which (cái nào) → whichever (bất cứ cái nào)
-
where (ở đâu) → wherever (bất cứ nơi nào)
Những từ này mang nghĩa bất cứ ai/cái gì/khi nào/nơi nào, thể hiện sự không giới hạn hoặc không xác định.
Cách dùng và ví dụ
Từ ghép | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Whoever | Bất cứ ai | Whoever you talk to, they have seen the ad! | Bất cứ ai bạn nói chuyện, họ đều đã xem quảng cáo! |
Whatever | Bất cứ cái gì | You are bombarded with ads for whatever you are interested in on the Internet. | Bạn bị dội quảng cáo về bất cứ thứ gì bạn quan tâm trên Internet. |
Whichever | Bất cứ cái nào | Whichever you prefer: TV or radio? They both have news 24-7. | Bất cứ cái nào bạn thích: TV hay radio? Cả hai đều có tin tức 24/7. |
Wherever | Bất cứ nơi nào | Wherever you go, your smart devices track your movements. | Bất cứ nơi nào bạn đi, các thiết bị thông minh của bạn đều theo dõi chuyển động. |
Whenever | Bất cứ khi nào | Whenever you need help, just call me. | Bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ, cứ gọi cho tôi. |
Một số lưu ý quan trọng:
-
Các từ này thường dùng trong các câu điều kiện hoặc câu trạng ngữ để chỉ sự không giới hạn, không xác định.
-
Khi dùng whoever, whatever, whichever, wherever, whenever, mệnh đề sau chúng vẫn giữ nguyên hình thức động từ phù hợp với chủ ngữ (người/ vật).
BÀI TẬP THỰC HÀNH
EXERCISE 1
Combine the two sentences into one using a suitable relative pronoun.
- I have a friend. He is very funny. => ………………………………………………………………………………………….
- That is the book. It won the award. => …………………………………………………………………………………………
- She met a boy. He can play the piano. => ……………………………………………………………………………………
- They watched a movie. It made them cry. => ……………………………………………………………………………
- We visited a village. It was very quiet. => …………………………………………………………………………………
- He told me a story. It was unbelievable. => …………………………………………………………………………………
- I know a man. He speaks five languages. => …………………………………………………………………………………
- The girl is my cousin. She is wearing a blue dress. => ……………………………………………………………………
- They found a cat. It was lost in the street. => ……………………………………………………………………………
- The teacher helped a student. He couldn’t finish his homework. => ……………………………………………………………………………………………………………….
EXERCISE 2
Fill in the blank with the correct relative pronoun: who, whom, whose, which, or that.
- The girl ________ helped me is my sister.
- The man ________ I met yesterday is a famous actor.
- I like the car ________ you bought.
- The woman ________ son is a doctor lives nearby.
- That’s the singer ________ songs are very popular.
- The phone ________ was stolen has been found.
- The boy ________ you saw at the party is my cousin.
- This is the company ________ makes electric cars.
- The doctor ________ treated me was very kind.
- I found the bag ________ belongs to Linh.
EXERCISE
Read the sentence and write Defining or Non-defining.
- My brother, who lives in Da Nang, is an architect.
- The students who study hard will pass the exam.
- That man, whose car was stolen, is very upset.
- I visited the museum that was recently renovated.
- Sarah, who is my best friend, got married last week.
- The cake which she made yesterday was delicious.
- My uncle, who loves fishing, caught a big fish.
- People who are late will miss the show.
- The house, which is near the park, is for sale.
- Anyone who breaks the rule will be punished.
EXERCISE 4
Find and correct the mistakes in each sentence.
- The girl which helped me is very kind.
- I like the teacher who you introduced me to.
- That’s the man whose I saw in the store.
- The movie whom we watched was boring.
- My aunt which lives in Hue is a doctor.
- The dog, that barked loudly, is mine.
- This is the boy whom mother is a nurse.
- I don’t like people which are rude.
- The book who I borrowed is on the table.
- The man, who we met him yesterday, is a pilot.
EXERCISE 5
Combine the following sentences using appropriate relative clauses.
- She has a brother. He lives in Canada. => ……………………………………………………………………………………
- I found a wallet. It was on the ground. => ……………………………………………………………………………………
- They saw a bird. It had colorful feathers. => …………………………………………………………………………………
- We met a lady. Her daughter is a model. => …………………………………………………………………………………
- That is the hotel. We stayed there last year. => ……………………………………………………………………………
- I know a man. His son studies abroad. => …………………………………………………………………………………
- She wore a dress. It looked amazing. => ……………………………………………………………………………………
- This is the school. I studied there in grade 1. => ……………………………………………………………………………
- I remember the girl. You talked to her yesterday. => ……………………………………………………………………
- We visited a city. Its name I can’t pronounce. => …………………………………………………………………………
EXERCISE 6
Rewrite the sentence by reducing the relative clause where possible.
- The man who is sitting over there is my father.
- The students who study hard will succeed.
- The girl who is dancing is my cousin.
- The car that was parked outside is gone.
- People who live in this village are very friendly.
- The documents that were signed yesterday are important.
- Children who don’t eat vegetables are unhealthy.
- The man who drives that car is my neighbor.
- The workers who were injured were taken to hospital.
- The trees that are planted near the school need watering.
EXERCISE 7
Translate each Vietnamese sentence into English using relative clauses.
- Cô gái đang đứng gần cửa là bạn tôi.
- Tôi có một người bạn mà bố bạn ấy là bác sĩ.
- Con chó sủa suốt đêm đã làm tôi mất ngủ.
- Quyển sách bạn cho tôi rất hay.
- Đây là cái bàn mà bố tôi làm.
- Người đàn ông mà chúng tôi gặp hôm qua là giáo sư.
- Ngôi nhà mà họ mua đã rất cũ.
- Tôi biết một người có thể nói ba thứ tiếng.
- Cái áo bạn đang mặc nhìn đẹp thật đấy.
- Học sinh chăm chỉ sẽ đạt điểm cao.