Thể Bị Động (The Passive Voice)
Câu bị động được sử dụng để chuyển sự tập trung từ người hoặc vật thực hiện hành động sang hành động hoặc đối tượng bị tác động. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách hình thành và sử dụng câu bị động hiệu quả.
1. Thể Bị Động Là Gì?
Câu bị động được sử dụng khi:
- Muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện hành động.
- Không biết hoặc không cần thiết đề cập đến người thực hiện hành động.
- Dùng trong văn phong lịch sự hoặc trung lập
Ví dụ:
- The cake was eaten by John. (Chiếc bánh đã được ăn bởi John.)
- The cake was eaten. (Chiếc bánh đã được ăn.)
- Mistakes were made (Những sai lầm đã được thực hiện.)
2. Cách Hình Thành Câu Bị Động
Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động, làm theo các bước sau:
Bước 1:
Xác định tân ngữ trong câu chủ động và chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 2:
Chia động từ “to be” theo thì của động từ chính trong câu chủ động.
Bước 3:
Chuyển động từ chính sang quá khứ phân từ (V3).
Bước 4:
Thêm “by + tác nhân” nếu cần thiết. (Có thể bỏ nếu không quan trọng.)
Ví dụ:
- Chủ động: They clean the house every day.
→ Bị động: The house is cleaned every day. (Ngôi nhà được dọn dẹp mỗi ngày.) - Chủ động: She is writing a letter.
→ Bị động: A letter is being written by her. (Một bức thư đang được viết bởi cô ấy.)
3. Bảng Tổng Hợp Cấu Trúc Câu Bị Động Theo Các Thì
Thì | Cấu Trúc Chủ Động | Cấu Trúc Bị Động | Ví Dụ (Anh – Việt) |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3 | The chef cooks meals. → Meals are cooked by the chef. (Các bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 | They are building a hospital. → A hospital is being built. (Một bệnh viện đang được xây.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 + O | S + have/has been + V3 | She has completed the task. → The task has been completed. (Nhiệm vụ đã được hoàn thành.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing + O | S + have/has been being + V3 | They have been delaying the project. → The project has been being delayed. (Hiếm dùng) |
Quá khứ đơn | S + V2/ed + O | S + was/were + V3 | He wrote the book. → The book was written. (Quyển sách đã được viết.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3 | They were cleaning the room. → The room was being cleaned. (Phòng đã được dọn dẹp.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | S + had been + V3 | She had finished the report. → The report had been finished. (Báo cáo đã được hoàn thành.) |
Tương lai đơn | S + will + V + O | S + will be + V3 | He will submit the report. → The report will be submitted. (Báo cáo sẽ được nộp.) |
Tương lai gần | S + is/are going to + V + O | S + is/are going to be + V3 | They are going to build a bridge. → A bridge is going to be built. (Một cây cầu sẽ được xây.) |
Động từ khuyết thiếu | S + modal verb + V + O | S + modal verb + be + V3 | You must clean the room. → The room must be cleaned. (Phòng phải được dọn.) |
Danh động từ (Gerund) | V-ing + O | Being + V3 | I hate people ignoring me. → I hate being ignored. (Tôi ghét bị phớt lờ.) |
4. Câu Bị Động Không Xác Định (Impersonal Passive Structures)
Câu bị động không xác định được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc thông tin, thay vì nhấn mạnh vào người thực hiện hành động. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn làm cho câu nói có vẻ khách quan, trung lập.
Các Động Từ Thường Dùng Trong Câu Bị Động Không Xác Định
Các động từ thường dùng trong câu bị động không xác định bao gồm:
- say (nói)
- think (nghĩ)
- believe (tin)
- know (biết)
- expect (kỳ vọng)
- report (báo cáo)
Cấu Trúc 1: It + Passive Verb + That-Clause
Cấu trúc này được sử dụng khi đưa ra các phát biểu chung chung.
Ví Dụ:
- Chủ động: People think that she is very talented.
Bị động: It is thought that she is very talented.
(Người ta nghĩ rằng cô ấy rất tài năng.) - Chủ động: Everyone knows that he works hard.
Bị động: It is known that he works hard.
(Người ta biết rằng anh ấy làm việc chăm chỉ.)
Cấu Trúc 2: Subject + Passive Verb + To-Infinitive
Cấu trúc này được dùng khi chúng ta muốn nói về một cá nhân hoặc nhóm cụ thể.
Ví Dụ:
- Chủ động: People believe the vandal is a local resident.
Bị động: The vandal is believed to be a local resident.
(Kẻ phá hoại được cho là cư dân địa phương.) - Chủ động: People say the plaintiffs are unhappy with the court settlement.
Bị động: The plaintiffs are said to be unhappy with the court settlement.
(Các nguyên đơn được cho là không hài lòng với phán quyết của tòa.)
Ví Dụ Thêm:
- Chủ động: They expect that the economy will improve next year.
Bị động:- It is expected that the economy will improve next year.
(Người ta kỳ vọng rằng nền kinh tế sẽ cải thiện vào năm sau.) - The economy is expected to improve next year.
(Nền kinh tế được kỳ vọng sẽ cải thiện vào năm sau.)
- It is expected that the economy will improve next year.
- Chủ động: People think that she has already left the city.
Bị động:- It is thought that she has already left the city.
(Người ta nghĩ rằng cô ấy đã rời khỏi thành phố.) - She is thought to have already left the city.
(Cô ấy được cho là đã rời khỏi thành phố.)
- It is thought that she has already left the city.
- Chủ động: They believe that the suspect has fled the country.
Bị động:- It is believed that the suspect has fled the country.
(Người ta tin rằng nghi phạm đã trốn khỏi đất nước.) - The suspect is believed to have fled the country.
(Nghi phạm được cho là đã trốn khỏi đất nước.)
- It is believed that the suspect has fled the country.
Bài Tập 1: Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động.
- People speak English all over the world.
- She is cleaning the kitchen now.
- They have built a new hospital in the city.
- The company will announce the results next week.
- Someone had stolen my bike before I arrived.
Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Bị Động
Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống trong các câu bị động sau:
- The homework __________ (do) by the students yesterday.
- This bridge __________ (build) in 2010.
- A new book __________ (publish) by that author next year.
- Many emails __________ (send) every day.
- The room __________ (clean) when I arrived.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- The cake was bakes by my sister yesterday.
- The window is cleaned by the janitor every morning.
- A lot of houses has been destroyed by the flood.
- The flowers were being waters by the gardener when it started raining.
- The documents will being sent to the manager tomorrow.
Bài Tập 4: Chuyển Câu Có Động Từ Khuyết Thiếu Sang Câu Bị Động
Chuyển các câu chủ động chứa động từ khuyết thiếu sau sang câu bị động:
- You should complete the assignment by tomorrow.
- They must follow the rules strictly.
- We can solve this problem easily.
- The teacher might explain the lesson again.
- You have to lock all the doors before leaving.
Bài Tập 5: Chọn Đáp Án Đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu:
- A new park ______ in our neighborhood recently.
(A. has been built / B. is building / C. builds) - The letter ______ by the secretary this morning.
(A. was typing / B. typed / C. was typed) - These reports ______ carefully before being sent.
(A. are being checked / B. is checked / C. checks) - This problem ______ tomorrow.
(A. will solved / B. will be solved / C. solves) - The movie ______ while we were out.
(A. is being watched / B. was watched / C. watched)
Đáp án:
Bài Tập 1:
- English is spoken all over the world.
- The kitchen is being cleaned now.
- A new hospital has been built in the city.
- The results will be announced next week.
- My bike had been stolen before I arrived.
Bài Tập 2:
- was done
- was built
- will be published
- are sent
- was being cleaned
Bài Tập 3:
- was baked
- every morning
- have been destroyed
- were being watered
- will be sent
Bài Tập 4:
- The assignment should be completed by tomorrow.
- The rules must be followed strictly.
- This problem can be solved easily.
- The lesson might be explained again.
- All the doors have to be locked before leaving.
Bài Tập 5:
- A. has been built
- C. was typed
- A. are being checked
- B. will be solved
- B. was watched