Enter your keyword

Thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

1. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)

  • Khái niệm: Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Công thức:
    • Khẳng định: S + V(ed/irregular)
    • Phủ định: S + did not (didn’t) + V(nguyên thể)
    • Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?
  • Cách sử dụng:
    • Nói về hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:
      • Ví dụ: “I found a great new meetup the other day.” (Tôi đã tìm thấy một buổi gặp gỡ mới rất tuyệt vài ngày trước.)
    • Nói về thói quen trong quá khứ:
      • Ví dụ: “We contacted each other by landline and letter before cellphones and the Internet.” (Chúng tôi đã liên lạc với nhau qua điện thoại bàn và thư từ trước khi có điện thoại di động và Internet.)
    • Diễn tả các hành động hoặc sự kiện nối tiếp nhau trong một câu chuyện hoặc bài tường thuật:
      • Ví dụ: “Last night I heard a noise. I grabbed a flashlight and checked every room, but found nothing. So, I went back to bed.” (Đêm qua tôi nghe thấy một tiếng động. Tôi lấy đèn pin và kiểm tra từng phòng, nhưng không tìm thấy gì. Vì vậy, tôi quay lại giường ngủ.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian như: yesterday, two/three days/months ago, last (last week, last month), when I was…, once, one time, v.v.
  • Ví dụ minh họa:
    • “She went to the market yesterday.” (Cô ấy đã đi chợ hôm qua.)
    • “They visited their grandparents last weekend.” (Họ đã đến thăm ông bà của họ cuối tuần trước.)
    • “I saw him two days ago.” (Tôi đã gặp anh ấy hai ngày trước.)

2. Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Khái niệm: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
  • Công thức:
    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
  • Cách sử dụng:
    • Diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc trong quá khứ:
      • Ví dụ: “I was using my Dad’s iPad while he was sleeping.” (Tôi đang sử dụng iPad của bố tôi trong khi ông ấy đang ngủ.)
    • Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong quá khứ thì bị ngắt quãng bởi một hành động hoặc sự kiện khác:
      • Ví dụ: “I was video calling Jen when the PC crashed.” (Tôi đang gọi video cho Jen thì máy tính bị treo.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các từ như when, while, as, as long as để diễn tả “trong suốt thời gian đó”.
  • Ví dụ minh họa:
    • “She was reading a book when I called her.” (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi cô ấy.)
    • “They were playing football while it was raining.” (Họ đang chơi bóng đá trong khi trời đang mưa.)

3. Sự kết hợp giữa Thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn trong một câu

  • Chúng ta thường sử dụng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn trong cùng một câu để diễn tả:
    • Một hành động ngắt quãng hoặc dừng lại (Quá khứ đơn) một hành động đang diễn ra (Quá khứ tiếp diễn) trong quá khứ:
      • Ví dụ: “I was gaming online with Alex when the lights went off.” (Tôi đang chơi game trực tuyến với Alex thì đèn tắt.)
    • Miêu tả các hành động hoặc tình huống đang diễn ra trong nền (trong một câu chuyện hoặc bài tường thuật):
      • Ví dụ: “In the afternoon, we went to the beach. The sun was shining, and lots of people were having a picnic there.” (Buổi chiều, chúng tôi đi đến bãi biển. Mặt trời đang chiếu sáng, và rất nhiều người đang đi picnic ở đó.)

Bảng so sánh giữa Past Simple và Past Continuous

Thì Công thức Cách sử dụng Ví dụ
Past Simple S + V(ed/irregular) – Nói về hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ. “He visited his grandmother last week.”
– Nói về thói quen trong quá khứ. “They walked to school every day.”
– Diễn tả các hành động hoặc sự kiện nối tiếp nhau trong một câu chuyện. “She opened the door and saw a gift.”
Past Continuous S + was/were + V-ing – Diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc trong quá khứ. “I was cooking while he was reading.”
– Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong quá khứ thì bị ngắt quãng bởi một hành động khác. “I was writing a letter when the phone rang.”

Dưới đây là một số bài tập để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về thì Quá khứ đơn (Past Simple) và Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

Bài tập 1: Chọn thì đúng (Past Simple hoặc Past Continuous) để hoàn thành câu

  1. While I (cook) dinner, the phone (ring).
  2. They (play) football when it suddenly (start) to rain.
  3. She (read) a book when I (see) her.
  4. Last night, we (watch) a movie, and then we (go) to bed.
  5. When I was a child, I (go) to the park every Saturday.
  6. We (travel) to New York last month.
  7. While he (drive) to work, he (have) an accident.
  8. I (not/see) you at the party yesterday.
  9. They (build) a new house when we last visited them.
  10. She (dance) at the party when the music suddenly (stop).

Bài tập 2: Sử dụng “when”, “while”, hoặc “as” để nối các câu sau đây

  1. I was writing an email. The power went out.
  2. She was taking a shower. The doorbell rang.
  3. They were walking in the park. It started to rain.
  4. We were having dinner. He arrived.
  5. The children were playing in the garden. Their mother was cooking dinner.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau nếu có

  1. He was watch TV when I called him.
  2. They was playing soccer when it started to rain.
  3. I didn’t knew the answer to that question.
  4. While I was writing a letter, my brother was listen to music.
  5. She were not at home when we arrived.
  6. We was walking to school when we saw an accident.
  7. The teacher were explaining the lesson when the bell rang.
  8. She was not hear the phone because she was sleeping.
  9. They was dancing at the party when we arrived.
  10. I was cooking dinner while my sister was set the table.

Bài tập 4: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn

  1. While we (have) breakfast, the phone (ring).
  2. She (meet) her old friend when she (walk) in the park.
  3. The students (study) in the library when the fire alarm (go) off.
  4. He (lose) his keys while he (jog) in the park.
  5. They (build) a new house when the storm (hit) the city.
  6. I (clean) the house all morning, then I (take) a rest.
  7. When the teacher (enter) the room, the students (talk) loudly.
  8. She (break) her leg while she (ski) in the Alps.
  9. We (travel) to Paris last summer and (visit) many famous places.
  10. He (wait) for the bus when it suddenly (start) to rain.

Đáp án

Bài tập 1

  1. was cooking, rang
  2. were playing, started
  3. was reading, saw
  4. watched, went
  5. went
  6. traveled
  7. was driving, had
  8. didn’t see
  9. were building
  10. was dancing, stopped

Bài tập 2

  1. I was writing an email when the power went out.
  2. She was taking a shower when the doorbell rang.
  3. They were walking in the park when it started to rain.
  4. We were having dinner when he arrived.
  5. The children were playing in the garden while their mother was cooking dinner.

Bài tập 3

  1. He was watching TV when I called him.
  2. They were playing soccer when it started to rain.
  3. I didn’t know the answer to that question.
  4. While I was writing a letter, my brother was listening to music.
  5. She was not at home when we arrived.
  6. We were walking to school when we saw an accident.
  7. The teacher was explaining the lesson when the bell rang.
  8. She did not hear the phone because she was sleeping.
  9. They were dancing at the party when we arrived.
  10. I was cooking dinner while my sister was setting the table.

Bài tập 4

  1. were having, rang
  2. met, was walking
  3. were studying, went
  4. lost, was jogging
  5. were building, hit
  6. cleaned, took
  7. entered, were talking
  8. broke, was skiing
  9. traveled, visited
  10. was waiting, started

Những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Related Posts

You cannot copy content of this page

Call Now Button