Chuyên đề ngữ pháp về Chủ Động và Bị Động (Active Voice and Passive Voice) trong tiếng Anh
Active sentence ( active voice) và passive sentence ( passive voice) là hai cách sử dụng động từ trong câu để truyền đạt ý nghĩa khác nhau. Trong active voice, chủ ngữ của câu là người thực hiện hành động, trong khi đó trong passive voice, chủ ngữ của câu trở thành đối tượng của hành động. Chúng ta có thể sử dụng cả active voice và passive voice để mô tả cùng một hành động, tùy thuộc vào cách muốn truyền tải thông điệp.
Ví dụ:
- Active voice: The dog chased the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
- Passive voice: The cat was chased by the dog. (Con mèo đã bị con chó đuổi theo.)
Như vậy, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt giữa active voice và passive voice. Trong câu active voice, con chó là chủ ngữ, đang thực hiện hành động “chase”, còn trong câu passive voice, con mèo là chủ ngữ và bị ảnh hưởng bởi hành động “chase” được thực hiện bởi con chó.
I. Active Sentences
Active Sentences là câu chủ động. Trong đó, chủ ngữ (Subject) thực hiện hành động. Thông thường, thì động từ trong câu sẽ ở dạng thường (V) hoặc dạng quá khứ đơn (V2), và nó sẽ được đặt ngay sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- I eat a sandwich. (Tôi ăn một cái bánh mì.)
Trong câu này, “I” là chủ ngữ, “eat” là động từ ở dạng thường, và “a sandwich” là tân ngữ.
- The dog chased the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
Trong câu này, “The dog” là chủ ngữ, “chased” là động từ ở dạng quá khứ đơn, và “the cat” là tân ngữ.
II. Passive Sentences
Passive Sentences là câu bị động. Trong đó, hành động được thực hiện trên chủ ngữ. Thông thường, thì động từ trong câu sẽ ở dạng bị động (be + past participle), và nó sẽ được đặt ngay trước bởi chủ ngữ.
- Cấu trúc Passive Sentences
Cấu trúc câu bị động gồm:
[Chủ ngữ (Subject)] + [be (động từ)] + [past participle (V3)] + [bởi (by)] + [người thực hiện hành động (doer)]
Ví dụ:
Active: John painted the fence. (John sơn hàng rào.)
Passive: The fence was painted by John. (Hàng rào đã được sơn bởi John.)
Trong câu bị động này, “the fence” là chủ ngữ, “was painted” là động từ ở dạng bị động, “by John” là by-phrase và chỉ người thực hiện hành động.
- Dạng bị động của động từ
Để tạo ra câu bị động, ta sử dụng dạng bị động của động từ. Dạng bị động của động từ được tạo bằng cách thêm “be” (động từ) vào trước động từ ở dạng phân từ quá khứ (past participle).
Dạng bị động của động từ:
V3 (past participle)
Ví dụ:
Active: Someone stole my bike. (Có ai đó đã lấy xe đạp của tôi.)
Passive: My bike was stolen. (Xe đạp của tôi đã bị trộm)
Trong câu bị động này, “my bike” là chủ ngữ, “was stolen” là động từ ở dạng bị động và không cần đến by-phrase, bởi vì người lấy xe đạp không quan trọng.
Các dạng bị động khác:
- Hiện tại đơn: am/is/are + V3 Ví dụ: The book is written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- Hiện tại tiếp diễn: am/is/are being + V3 Ví dụ: The cake is being baked by my mom. (Bánh đang được nướng bởi mẹ tôi.)
- Quá khứ đơn: was/were + V3 Ví dụ: The car was repaired by the mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi thợ máy.)
- Quá khứ tiếp diễn: was/were being + V3 Ví dụ: The house was being built when I visited. (Ngôi nhà đang được xây dựng khi tôi đến thăm.)
- Passive Sentences without By-Phrases
Như đã đề cập ở trên, by-phrase được sử dụng để chỉ ra người thực hiện hành động trong câu bị động. Tuy nhiên, khi người thực hiện hành động không quan trọng, chúng ta có thể không sử dụng by-phrase.
Ví dụ:
Active: They cancelled the flight. (Họ hủy chuyến bay.)
Passive: The flight was cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy.)
Trong câu bị động này, không có by-phrase vì người hủy chuyến bay không quan trọng.
Dưới đây là bảng chuyển đổi câu từ Active voice sang Passive voice với các thì khác nhau kèm theo các công thức và ví dụ minh họa:
Thì | Công thức | Ví dụ Active Voice | Ví dụ Passive Voice |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | She writes a letter. | A letter is written by her. |
They speak English well. | English is spoken well by them. | ||
Quá khứ đơn | S + V2 + O | The dog bit the postman. | The postman was bitten by the dog. |
The teacher punished the student. | The student was punished by the teacher. | ||
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | She is cooking dinner. | Dinner is being cooked by her. |
They are watching TV. | TV is being watched by them. | ||
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | He was playing football when it started raining. | Football was being played by him when it started raining. |
They were painting the house. | The house was being painted by them. | ||
Tương lai đơn | S + will/shall + V + O | The company will launch a new product. | A new product will be launched by the company. |
She will make a cake. | A cake will be made by her. | ||
Tương lai hoàn thành | S + will/shall + have + V3 + O | They will have completed the project by next month. | The project will have been completed by them by next month. |
I will have finished my work by 5 pm. | My work will have been finished by me by 5 pm. | ||
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 + O | I have sent an email. | An email has been sent by me. |
He has written a book. | A book has been written by him. |
Chú ý:
- S: subject (chủ ngữ)
- V: verb (động từ)
- O: object (tân ngữ)
- V2: past participle (quá khứ phân từ) của động từ
- V-ing: present participle (hiện tại phân từ) của động từ
- V3: past participle (quá khứ phân từ) của động từ trong thì hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Tóm lại, Active Sentences và Passive Sentences đều là các cách diễn đạt thông tin khác nhau. Active Sentences cho biết ai là người thực hiện hành động, trong khi Passive Sentences chỉ cần quan tâm đến hành động được thực hiện trên đối tượng. Việc sử dụng Active Sentences và Passive Sentences tùy thuộc vào mục đích của người viết và người đọc, và cả hai đều là quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.